| Yêu và sống
Tuyên truyền trong tiếng Trung là gì
Tuyên truyền trong tiếng Trung là 宣传 /xuānchuán/, là đưa ra các thông tin với mục đích thái độ truyền tải đưa thái độ suy nghĩ của người nghe hướng đến nội dung người truyền tải mong muốn.
Một số từ vựng liên quan đến tuyên truyền trong tiếng Trung:
流传 /liúchuán/: Lưu truyền
宣扬 /xuānyáng/: Tuyên dương
公布 /gōngbù/: Công bố
传扬 /chuányáng/: Lan truyền
传播 /chuánbō/: Truyền bá
宣传 /xuānchuán/: Tuyên truyền
鼓吹 /gǔchuī/: Cổ xúy
提倡 /tíchàng/: Đề xướng
宣称 /xuānchēng/: Lên tiếng nói rằng
散布 /sànbù/: Lan tỏa
Một số ví dụ về tuyên truyền trong tiếng Trung:
1. 这部电影宣传我们要保护环境。
/Zhè bù diànyǐng xuānchuán wǒmen yào bǎohù huánjìng/.
Bộ phim này tuyên truyền chúng ta phải biết bảo vệ môi trường.
2. 学校利用这次活动宣传努力学习的好习惯。
/Xuéxiào lìyòng zhè cì huódòng xuānchuán nǔlì xuéxí de hǎo xíguàn/.
Trường học lợi dụng hoạt động lần này để tuyên truyền thói quen nỗ lực học tập.
3. 你在今天之内要发完这些宣传单。
/Nǐ zài jīntiān zhī nèi yào fā wán zhèxiē xuānchuán dān/.
Trong ngày hôm nay bạn phải phát hết những tờ đơn tuyên truyền này.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Tuyên truyền trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn