Home » Từ vựng tiếng Hàn về trái cây
Today: 2024-11-22 01:10:04

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về trái cây

(Ngày đăng: 09/04/2022)
           
Trái cây (hoa quả) tiếng Hàn là “과일” (qua il). Trái cây là nguồn chất xơ và vitamin quan trọng và đặc biệt là vitamin C. Vì vậy trái cây cũng rất cần thiết trong đời sống của chúng ta.

Trái cây là nguồn chất xơ và vitamin quan trọng và đặc biệt là vitamin C. Ngoài ra chúng còn chứa khoáng chất và một lượng nước.

Từ vựng tiếng Hàn về trái cây rất đa dạng và rất cần thiết trong việc học cũng như giao tiếp bằng tiếng Hàn.

từ vựng tiếng hàn về trái câyMột số từ vựng tiếng Hàn về trái cây:

수박 (subag): quả dưa hấu

귤 (gyul): quýt

사과 (sagwa): táo

배 (bae): lê

망고 (mang-go): quả xoài

파파야 (papaya): đu đủ

포멜로 (pomello): quả bưởi

용과 (yong-gwa): thanh long

람부탄 (lambutan): chôm chôm

두리안 (dulian): sầu riêng

망고스틴 (mang-goseutin): măng cụt

아보카도 (abokado): quả bơ

옥수수 (ogsusu): bắp

구아바 (guaba): ổi

파인애플 (pain-aepeul): thơm

망고 (mang-go): quả xoài

포도 (podo): quả nho

딸기 (ttalgi): quả dâu tây

롱안 (long-an): quả nhãn

오렌지 (olenji): quả cam

복숭아 (bogsung-a): quả đào

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Hàn về trái cây.

Bạn có thể quan tâm