| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về thương mại
Từ vựng tiếng Hàn thương mại được sử dụng nhiều trong các công ty, doanh nghiệp. Mỗi công ty, doanh nghiệp sẽ kinh doanh về các mảng dịch vụ khác nhau nên từ vựng chuyên ngành cũng sẽ khác, nhưng chung quy lại vẫn sẽ có nhữngtừ vựng tiếng Hàn thương mại giống nhau.
Với quan hệ đối ngoại giữa Hàn Quốc và Việt Nam hiện nay việc học tiếng Hàn là một lợi thế để có thể tìm được một công việc tốt tại các công ty Hàn Quốc tại Việt Nam. Nhưng để thuận lợi hơn trong công việc đòi hỏi chúng ta cần phải trao dồi nhiều hơn về mảng tiếng Hàn thương mại, các từ vựng liên quan đến chuyên ngành.
Sau đây hãy cùng OCA học các từ vựng tiếng Hàn thương mại:
경제 /gyeongje/: kinh tế
수출입/suchulib/: xuất nhập khẩu
경제성장 /gyeongjesongjang/: tăng trưởng kinh tế
무역협정/muyeokhyeobjeong/: hiệp định thương mại
경제파동/gyeongje padong/: biến động kinh tế
원산지증서/wonsanjijeungseo/: giấy chứng nhận xuất xứ
수출입허가/suchulib heoga/: giấy phép xuất nhập khẩu
수입과세/suib gwase/: thuế nhập khẩu
수입절차/suib jeolcha/: thủ tục nhập khẩu
경제구조/gyeongjegujo/: cơ cấu kinh tế
계약완료/gyeyakwanlyo/: chấm dứt hợp đồng
계약위반/gyeyakwiban/: vi phạm hợp đồng
국내시장guknaesijang/: thị trường trong nước
무역진흥/muyeok jinheung/: xúc tiến thương mại
무역법/muyeokbeob/: luật thương mại
과문/gwamuk/: cửa khẩu
계약이행/gyeyak-ihaeng/: thực hiện hợp đồng
계약이자/gyeyak-ija/: ngày ký hợp đồng
계약파기/gyeyakpagi/: huỷ hợp đồng
민간사업/mingansaeob/: kinh doanh tư nhân
자영업자jayeongeobja/: kinh doanh tự do
국제무역/gukjemuyeok/: buôn bán quốc tế
국제법/gukjebeob/: luật quốc tế
거래량/georaeryang/: doanh số
소비품/sobipum/: hàng tiêu dùng
세금통보서/segeumtongboseo/: thông báo nộp thuế
수입물량/suib mullyang/: lượng hàng hóa nhập khẩu
무역관계/muyeokgwangye/: quan hệ thương mại
일반세율/ilbanseyul/: mức thuế thông thường
거래소/georaeso/: sàn giao dịch
중소기업/jungsogieob/: doanh nghiệp vừa và nhỏ
수출액/suchulaek/: kim ngạch xuất khẩu
다단계마케팅/dadangye maketing/: kinh doanh đa cấp
경제성장/gyeongjeseongjang/: tăng trưởng kinh tế
Bài viết được biên soạn bởi đội ngữ OCA - từ vựng tiếng Hàn về thương mại.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn