Home » Từ vựng tiếng Hàn về thương mại
Today: 2024-07-05 12:23:33

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về thương mại

(Ngày đăng: 05/04/2022)
           
Tiếng Hàn thương mại được sử dụng trong chuyên ngành, phục vụ cho công việc khi chúng ta đi làm tại các công ty đặc biệt là công ty Hàn Quốc.

Từ vựng tiếng Hàn thương mại được sử dụng nhiều trong các công ty, doanh nghiệp. Mỗi công ty, doanh nghiệp sẽ kinh doanh về các mảng dịch vụ khác nhau nên từ vựng chuyên ngành cũng sẽ khác, nhưng chung quy lại vẫn sẽ có nhữngtừ vựng tiếng Hàn thương mại giống nhau.

Với quan hệ đối ngoại giữa Hàn Quốc và Việt Nam hiện nay việc học tiếng Hàn là một lợi thế để có thể tìm được một công việc tốt tại các công ty Hàn Quốc tại Việt Nam. Nhưng để thuận lợi hơn trong công việc đòi hỏi chúng ta cần phải trao dồi nhiều hơn về mảng tiếng Hàn thương mại, các từ vựng liên quan đến chuyên ngành.

Sau đây hãy cùng OCA học các từ vựng tiếng Hàn thương mại:

경제 /gyeongje/: kinh tế

수출입/suchulib/: xuất nhập khẩu

경제성장 /gyeongjesongjang/: tăng trưởng kinh tế

무역협정/muyeokhyeobjeong/: hiệp định thương mại

경제파동/gyeongje padong/: biến động kinh tế

원산지증서/wonsanjijeungseo/: giấy chứng nhận xuất xứ

수출입허가/suchulib heoga/: giấy phép xuất nhập khẩu

수입과세/suib gwase/: thuế nhập khẩu

수입절차/suib jeolcha/: thủ tục nhập khẩu

경제구조/gyeongjegujo/: cơ cấu kinh tế 

계약완료/gyeyakwanlyo/: chấm dứt hợp đồng 

계약위반/gyeyakwiban/: vi phạm hợp đồng 

국내시장guknaesijang/: thị trường trong nước 

무역진흥/muyeok jinheung/: xúc tiến thương mại

무역법/muyeokbeob/: luật thương mại

과문/gwamuk/: cửa khẩu

계약이행/gyeyak-ihaeng/: thực hiện hợp đồng 

계약이자/gyeyak-ija/: ngày ký hợp đồng 

계약파기/gyeyakpagi/:  huỷ hợp đồng 

민간사업/mingansaeob/: kinh doanh tư nhân

자영업자jayeongeobja/: kinh doanh tự do

국제무역/gukjemuyeok/: buôn bán quốc tế 

국제법/gukjebeob/: luật quốc tế 

거래량/georaeryang/: doanh số 

소비품/sobipum/: hàng tiêu dùng

세금통보서/segeumtongboseo/: thông báo nộp thuế

수입물량/suib mullyang/: lượng hàng hóa nhập khẩu

무역관계/muyeokgwangye/: quan hệ thương mại

일반세율/ilbanseyul/: mức thuế thông thường

거래소/georaeso/: sàn giao dịch

중소기업/jungsogieob/: doanh nghiệp vừa và nhỏ

수출액/suchulaek/: kim ngạch xuất khẩu

다단계마케팅/dadangye maketing/: kinh doanh đa cấp

경제성장/gyeongjeseongjang/: tăng trưởng kinh tế

Bài viết được biên soạn bởi đội ngữ OCA  - từ vựng tiếng Hàn về thương mại.

Bạn có thể quan tâm