| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về vai diễn
Vai diễn 배역 /baeyok/ trình bày vai diễn của mình (bằng cách sử dụng giọng nói, cử động và nét mặt... của mình) theo kích bản đã được viết sẵn hoặc có thể ứng khẩu vai diễn của mình.
Một số từ vựng liên quan đến vai diễn trong tiếng Hàn:
배우/baeu/: Diễn viên
탤런트/taelronteu/: Người có tài năng, người nổi tiếng
감독/gamdok/: Đạo diễn
주인공/juingong/: Nhân vật chính
조연/joyon/: Vai phụ
역할/yokaleul/: Nhận vai
대사/daesa/: Lời thoại
장면/jangmyon/: Cảnh
줄거리/julgori/: Cốt truyện
배경음악/baegyongeumak/: Nhạc nền
연기를 잘하다/yongireul jalhada/: Diễn xuất tốt
인기가 있다/없다/inkkiga ittta/optta/: Được hâm mộ/ không được hâm mộ
실감나다/silgamnada/: Cảm giác như thật
촬영하다/chwaryonghada/: Quay phim
Những ví dụ về vai diễn trong tiếng Hàn:
1. 배우들은 그들의 배역들을 완전히 외우고 있어요?
/baeudeureun geudeure baeyoktteureul wanjonhi weugo issoyo/
Các diễn viȇn đã thuộc hết vai tuồng của họ chưa?
2. 이번 배역에서 그는 우리 시대의 바람직한 아버지상을 보여 주었다.
/ibon baeyogeso geuneun uri sidaee baramjikan abojisangeul boyo juottta/
Trong vai diễn này, ông đã cho thấy hình ảnh một người cha mẫu mực trong thời đại của chúng ta.
3. 그녀는 세계적으로 유명한 여배우다.
/geunyoneun segyejogeuro yumyonghan yobaeuda/
Cô ấy là một diễn viên nổi tiếng trên thế giới.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn về vai diễn.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn