| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Nhật về động vật hoang dã
Động vật hoang dã trong tiếng Nhật là 野生動物 (Yasei dōbutsu). Bên cạnh những động vật đã được con người thuần hóa và nuôi dưỡng từ xa xưa đến nay, thì động vật hoang dã là loài tự sinh tồn ngoài thiên nhiên, mỗi loài phân chia theo nòi giống, cấp bậc khác nhau.
Có những loài được luật pháp trên thế giới nghiêm cấm nuôi và một trong số chúng là những loài động vật hiếm, sắp tuyệt chủng và cần được bảo tồn.
Một số từ vựng về động vật hoang dã:
猿・さる (saru): Con khỉ.
狐 ・きつね (kitsune): Con cáo.
イルカ (iruka): Cá heo.
栗鼠・りす (risu): Con sóc.
駱駝 ・らくだ (rakuda): Lạc đà.
河馬 ・かば (kaba): Hà mã.
レイヨウ (reiyou): Linh dương.
トナカイ (tonakai): Tuần lộc.
大山猫・おおやまねこ (O oya maneko): Mèohoang.
チーター (Chītā): Báo đốm.
ウサギ (usagi): Thỏ.
鰐 ・わに (wani): Cá sấu.
ペンギン (pengin): Chim cánh cụt.
亀 (kame): Con rùa.
馬 (uma): Con ngựa.
鯨 ・くじら (kujira): Cá voi.
Một số ví dụ liên quan đến động vật hoang dã:
1. イルカはとても賢いので、海で苦しんでいる人々を救います。
(Iruka wa totemo kashikoinode, umi de kurushinde iru hitobito o sukuimasu)
Vì cá heo rất thông minh nên nó cứu những người gặp nạn trên biển.
2. 野生動物に注意してください。
(Yasei dōbutsu ni chūi shite kudasai)
Hãy cẩn thận với động vật hoang dã.
3. チーターは130キロメートル毎時を走ることができます。
(Chītā wa 130 kiromētoru maiji o hashiru koto ga dekimasu)
Báo đốm có thể chạy 130km/h.
Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Nhật về động vật hoang dã.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn