| Yêu và sống
Vũ công tiếng Trung là gì
Vũ công tiếng Trung là 舞者 /wǔ zhě/ là người sẽ kết hợp cùng ngôn ngữ hình thể và biểu cảm để tạo nên các phần trình diễn vũ đạo ấn tượng đồng thời truyền đạt ý tưởng của biên đạo tốt nhất.
Các từ vựng tiếng Trung về vũ công:
器械 /qìxiè/: Dụng cụ.
姿势 /zīshì /: Tư thế.
舞者 /wǔ zhě/: Vũ công.
曼秒 /màn miǎo/: Uyển chuyển.
体质 /tǐzhí/: Thể chất.
跳舞 /iàowǔ/: Nhảy múa.
动作 /dòngzuò/: Động tác.
健康 /jiànkāng/: Sức khỏe.
Các ví dụ giao tiếp tiếng Trung về vũ công:
1/ 她是一个很好的舞者.
/Tā shì yīgè hěn hǎo de wǔzhě/.
Cô ấy là một vũ công giỏi.
2/ 我小时候的梦想是当舞者.
/Wǒ xiǎoshíhòu de mèngxiǎng shì dāng wǔzhě/.
Tôi thực sự muốn trở thành một vũ công khi lớn lên.
3/ 让我们在曼妙的音乐中曼妙地跳舞.
/Ràng wǒmen zài mànmiào de yīnyuè zhōng mànmiào de tiàowǔ/.
Bài nhạc hay khiến chúng tôi nhảy uyển chuyển theo.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - vũ công tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn