Home » Từ vựng tiếng Nhật về tình yêu
Today: 2024-11-21 23:03:44

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Nhật về tình yêu

(Ngày đăng: 12/05/2022)
           
Tình yêu là những cảm xúc, trạng thái tâm lí và thái độ xuất phát từ bản thân mỗi người. Thường là một cảm xúc thu hút mạnh mẽ và mong muốn được gắn kết với những cá nhân khác.

Tình yêu trong tiếng Nhật là 恋愛 (renai). Tình yêu là sự đồng cảm, rung động giữa hai người, có sự hấp dẫn đích thực về giới tính, là một loại tình cảm không vụ lợi, không có giới hạn hay không có điều kiện.

Ngoài ra, tình yêu là một một cảm giác không thể giải thích được nhưng vô cùng mạnh mẽ dành cho một ai đó.

Từ vựng tiếng Nhật về tình yêuMột số từ vựng tiếng Nhật về tình yêu:

運命の人・うんめいのひと (unmei no hito): Người định mệnh.

付き合う・つきあう (tsukiau): Hẹn hò.

喧嘩・けんか (kenka): Cãi nhau.

22. 仲直り・なかなおり (naka naori): Làm lành.

キスする: Hôn.

27. 手をつないで: Nắm tay.

永遠の愛・えいえんのあい (eien no ai): Tình yêu vĩnh cửu.

真剣交際・しんけんこうさい (shinken kōsai): Mối quan hệ nghiêm túc.

恋に落ちる・こいにおちる (koiniochiru): Phải lòng.

どきどき: Hồi hộp.

カップル: Cặp đôi.

約束を守る・やくそくをまもる (yaku soku o mamoru): Giữ lời hứa.

世話をする・せわをする (sewa o suru): Chăm sóc.

Một số ví dụ tiếng Nhật về tình yêu:

1. そのカップルはとても幸せそうですね。

(Sono kappuru wa totemo shiawase-sōdesu ne)

Cặp đôi đó trông có vẻ rất hạnh phúc nhỉ.

2. 悲恋は人々を愚かになる。

(Hiren wa hitobito o oroka ni naru)

Tình yêu mù quáng khiến người ta trở nên ngu ngốc.

3. 私とデートして下さい。

(Watashi to dēto shite kudasai)

Xin hãy hẹn hò với anh.

Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Nhật về tình yêu.

Bạn có thể quan tâm