| Yêu và sống
Phi hành gia trong tiếng Trung là gì
Phi hành gia trong tiếng Trunglà 宇航员 /yǔhángyuán/, hoặc nhà du hành vũ trụ, là một người được huấn luyện qua chương trình không gian để chỉ huy, lái hoặc trở thành thành viên của một con tàu vũ trụ.
Một số từ vựng về phi hành gia trong tiếng Trung:
宇宙飞船 /yǔzhòufēichuán/: Tàu vũ trụ.
行星 /xíngxīng/: Hành tinh.
宇航员 /yǔhángyuán/: Phi hành gia, nhà du hành vũ trụ.
火箭 /huǒjiàn/: Tên lửa.
观测所 /guāncè suǒ/: Trạm quan sát.
望远镜 /wàngyuǎnjìng/: Kính viễn vọng.
空间 /kōngjiān/: Không gian.
大气层 /dàqìcéng/: Bầu khí quyển.
飞碟 /fēidié/: Đĩa bay.
空间站 /kōngjiān zhàn/: Trạm không gian.
重力 /zhònglì/: Trọng lực.
太阳系 /tàiyángxì/: Hệ Mặt trời.
地球 /dìqiú/: Trái Đất.
宇宙 /yǔzhòu: Vũ Trụ.
飞机 /fēijī/: Máy bay.
人造地球卫星 /rénzàodìqiúwàixīng/: Vệ tinh nhân tạo.
Một số ví dụ về phi hành gia trong tiếng Trung:
1. 宇宙间一切事物都是不断演变的。
/Yǔzhòu jiān yīqiè shìwù dōu shì bùduàn yǎnbiàn de/
Mọi vật trong vũ trụ đều phát triển và thay đổi không ngừng.
2. 宇航员是指以太空飞行为职业或进行过太空飞行的人。
/Yǔháng yuán shì zhǐ yǐ tàikōng fēixíng wéi zhíyè huò jìnxíngguò tàikōng fēixíng de rén/
Phi hành gia là một người có nghề nghiệp trên tàu vũ trụ hoặc người đã bay trong không gian.
3. 人造地球卫星的发射是人类星际旅行的嚆。
/Rénzào dìqiú wèixīng de fǎ shè shì rénlèi xīngjì lǚxíng de hāo/
Phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - phi hành gia trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn