Home » Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh
Today: 2024-07-08 13:22:37

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh

(Ngày đăng: 02/11/2022)
           
Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh Christmas /ˈkrɪsməs/ được hình thành bởi 2 từ: Christ là tước hiệu của chúa Jesus, còn chữ Mas nghĩa là thánh lễ, thường được viết tắt là X-mas (Noel) cho gần gũi.

Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh Christmas /ˈkrɪsməs/ được hình thành bởi 2 từ: Christ là tước hiệu của chúa Jesus, còn chữ Mas nghĩa là thánh lễ, thường được viết tắt là X-mas (Noel) cho gần gũi.

Một số từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh:

Santa Claus /ˈsænt̬ə klɑːz/, (Kris Kringle) /krɪs ˈkrɪŋɡl/: ông già Noel.

Reindeer /ˈreɪndɪr/: con tuần lộc.

Santa sack /ˈsæntə sæk/: túi quà của ông già Noel.Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh

Sled /sled/, (Sleigh) /sleɪ/: xe trượt tuyết.

Elf /elf/: chú lùn.

Snowman /’snoumən/: người tuyết.

Fireplace /’faɪə.pleɪs/: lò sưởi.

Scarf /skɑ:rf/: khăn quàng.

A carol /ˈkærəl/: một bài hát thánh ca/ bài hát không tôn giáo về Giáng sinh.

A White Christmas /ˌwaɪt ˈkrɪsməs/: tuyết rơi vào ngày Giáng sinh (Giáng sinh trắng).

Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ.

Một số ví dụ từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh:

1. With all good wishes for a brilliant and happy Christmas season.

/wɪð ɔl gʊd ˈwɪʃɪz fɔr ə ˈbrɪljənt ænd ˈhæpi ˈkrɪsməs ˈsizən/

Gửi đến bạn những lời chúc tốt đẹp cho một mùa Giáng sinh an lành và vui tươi. 

2. Christmas waves are a magic wand over this world, making everything softer than snowflakes and all the more beautiful. 

/ˈkrɪsməs weɪvz ə ˈmæʤɪk wɑnd ˈoʊvər ðɪs wɜrld, ˈmeɪkɪŋ ˈɛvriˌθɪŋ ˈsɑftər ðæn ˈsnoʊˌfleɪks ænd ɔl ðə mɔr ˈbjutəfəl/

Giáng sinh vẫy cây gậy thần kỳ làm cho mọi thứ mềm mại hơn cả bông tuyết rơi và đẹp hơn bao giờ hết. 

3. Bringing your good wishes of happiness this Chritmas and on the coming year.

/ˈbrɪŋɪŋ jʊər gʊd ˈwɪʃɪz ʌv ˈhæpinəs ðɪs ˈkrɪsməs ænd ɪn ðə ˈkʌmɪŋ jɪr/

Gửi đến bạn những lời chúc hạnh phúc trong ngày lễ Giáng Sinh và năm mới.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Anh trung tâm Oca - Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh.

Bạn có thể quan tâm