| Yêu và sống
Linh kiện tiếng Trung là gì
Linh kiện tiếng Trung là 零件 /língjiàn/, là các bộ phận, chi tiết nhỏ nhất thiết phải có của thiết bị, có thể bị hao mòn.
Linh kiện và phụ kiện không giống nhau. Phụ kiện có thể thay thế được, còn linh kiện có thể thay thế hoặc không.
Một số từ vựng liên quan đến linh kiện trong tiếng Trung:
1. 扬声器 /yángshēngqì/: Loa.
2. 线路图 /xiànlùtú/: Mạch điện tử.
3. 电池 /diànchí/: Pin.
4. 插头 /chātóu/: Phích cắm.
5. 零件 /língjiàn/: Linh kiện.
6. 熔断器 /róngduàn qì/: Cầu chì.
7. 屏幕 /píngmù/: Màn hình.
8. 开关 /kāiguān/: Công tắc.
9. 电流表 /diànliúbiăo/: Ampe kế.
10. 手机组件 /shǒujī zǔjiàn/: Linh kiện điện thoại.
11. 电视 /diànshì/: Tivi.
12. 冰箱 /bīngxiāng/: Tủ lạnh.
13. 电脑 /diànnǎo/: Máy vi tính.
14. 发电机 /fādiàn jī/: Máy phát điện.
Một số ví dụ liên quan đến linh kiện bằng tiếng Trung:
1. 爸爸在车间里加工机器零件。
/bàba zài chējiān lǐ jiāgōng jīqì língjiàn/.
Bố gia công linh kiện cơ khí trong một phân xưởng.
2. 本汽车配件公司,零件完备,规格齐全。
/běn qìchē pèijiàn gōngsī, língjiàn wánbèi, guīgé qíquán/.
Công ty phụ tùng ô tô này có các linh kiện và kiểu cách hoàn chỉnh.
3. 这些零件是用条钢冲压出来的.
/zhèxiē língjiàn shì yòng tiáo gāng chōngyā chūlái de/.
Các linh kiện này dùng thép thanh dập nên.
Bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi OCA - Linh kiện tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn