Home » Âm nhạc tiếng Nhật là gì
Today: 2024-11-24 13:21:45

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Âm nhạc tiếng Nhật là gì

(Ngày đăng: 03/05/2022)
           
Âm nhạc tiếng Nhật là 音楽 phiên âm ongaku, là một bộ môn nghệ thuật giải trí dùng chất giọng, âm thanh để diễn đạt các bậc cảm xúc của con người.

Âm nhạc tiếng Nhật là 音楽 phiên âm ongaku là âm thanh là công cụ kết hợp lại với nhau tạo nên một giai điệu âm hưởng cho người nghe. Âm nhạc được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.

Âm nhạc trong tiếng Nhật là gì.Một số từ vừng về âm nhạc trong tiếng Nhật:

歌 (uta): Bài hát.

ビート (biito): Nhịp trống.

歌詞 (kashi): Lời bài hát.

旋律 (senritsu): Giai điệu.

音符 (onbu): Nốt nhạc.

楽器 (gakki): Nhạc cụ.

スピーカー (supi-ka-): Loa.

音楽のジャンル (ongaku no janru): Dòng nhạc.

クラシック (kurashikku): Nhạc cổ điển.

ダンスミュージック (dansu myuujikku): Nhạc dance.

電子音楽  (denshi ongaku): Nhạc điện tử.

オペラ (opera): Nhạc opera.

ポップ (poppu): Nhạc pop.

ミュージック: Âm nhạc.

音楽グループ (ongaku guru-pu): Các nhóm nhạc.

バンド (bando): Ban nhạc.

作曲家 (sakkyokuka): Nhà soạn nhạc.

音楽家 (ongakuka): Nhạc công.

トランペット: Kèn.

笛(fue): Sáo.

サクソフォン: Kèn Saxophone.

ゴング: Cồng chiêng.

ハーモニカ: Kèn Harmonica.

チェロ: Đàn Cello.

バイオリン: Đàn vi-ô-lông.

ウクレレ: Ukulele.

ハープ: Đàn hạc, hạc cầm.

ジャズドラム: Trống Jazz.

バスドラム: Trống Bass (âm trầm).

タンバリン: Trống lục lạc.

Một số ví dụ về âm nhạc trong tiếng Nhật:

1.  彼女はこの曲をピアノでひくことができる。

(Kanojo wa kono kyoku o piano de hajiku koto ga dekimasu.)

Cô ấy có thể chơi bài hát này trên piano.

2.  スージーは日本の音楽が大好きです。

(Sūjī wa Nihon no ongaku ga daisukidesu.)

Susie yêu âm nhạc Nhật Bản.

3.  音楽にはリズムや起伏があります.

(Ongaku ni wa rizumu ya kifuku ga arimasu.)

Âm nhạc có giai điệu, lúc trầm lúc bổng.

Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ OCA - âm nhạc trong tiếng Nhật là gì.

Bạn có thể quan tâm