| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung về dụng cụ quét dọn
Dụng cụ quét dọn tiếng Trung là 扫地工具 (sǎo dì gōng jù). Là dụng dụng cụ dọn dẹp nhà cửa, thường có rất nhiều loại như là máy hút bụi,chổii lau nhà, hót rác. Các dụng cụ này giúp chúng giúp làm sạch nhanh chóng bụi bẩn trên các bề mặt khác nhau, giúp không gian sống trở nên thoáng mát, thoải mái.
Một số từ vựng tiếng Trung về dụng cụ quét dọn:
1. 抹布 (mò bù): Khăn lau bàn.
2. 手套 (shǒutào): Găng tay.
3. 玻璃刮 (bō lí guā): Dụng cụ lau kính.
4. 玻璃水 (bō lí shuǐ): Nước rửa kính.
5. 簸箕 (bò ji): Hót rác.
6. 扫帚 (sào zhǒu): Chổi lông gà.
7. 拖把 (tuō bǎ): Cây lau nhà.
8. 水桶 (shuǐ tǒng): Thùng nước.
9. 水龙头 (shuǐ lóng tóu): Vòi nước.
10. 香皂 (xiāng zào): Xà bông.
11. 地板蜡 (dì bǎn là): Sáp đánh bóng sàn.
12. 洗衣盆(xǐ yī pén): Chậu giặt.
13.刷子(shuā zi): Bàn chải.
14. 除尘 (chú chén): Quét bụi.
15.吸尘器 (xī chén qì): Máy hút bụi.
16. 扔垃圾 (rēng lājī): Vứt rác.
Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về dụng cụ quét dọn.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn