| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung về sách trong thư viện
Sách trong tiếng Trung là 书/ shū / là sản phẩm trí tuệ của con người, được tích lũy thông qua những kiến thức thực tiễn, nền văn hóa, lịch sử của các dân tộc trên thế giới.
Các từ vựng tiếng Trung về sách trong thư viện :
索引 本 / suǒyǐn běn /: Sách hướng dẫn.
改写 本 / gǎixiě běn /: Sách viết lại.
注释 本 / zhùshì běn /: Sách chú thích.
书 / shū /: Sách .
节选 本 / jiéxuǎn běn /: Sách trích đoạn.
绝版 书 / juébǎn shū /: Sách độc bản.
平装 书 / píngzhuāng shū /: Sách bìa mềm.
精装 书 / jīngzhuāng shū /: Sách bìa cứng.
语法 书 / yǔfǎ shū /: Sách ngữ pháp .
教科书 / jiàokēshū /: Sách giáo khoa.
词典 / cídiǎn /: Từ điển.
Các ví dụ giao tiếp tiếng Trung về sách trong thư viện :
1 / 这 本 教科书 共有 二 十五 课.
/ Zhè běn jiàokēshū gòngyǒu èrshíwǔ kè /.
Đây là sách giáo khoa có cả hai mươi bài.
2 / 我 昨天 去 图书馆 找到 汉语 语法 书.
/ Wǒ zuótiān qù túshū guǎn zhǎodào hànyǔ yǔfǎ shū /.
Hôm nay tôi đi tìm thư viện được cuốn sách theo phương pháp tiếng Hán.
3 / 我 从 学校 图书馆 借来 的 这 本 词典.
/ Wǒ cóng xuéxiào túshū guǎn jiè lái de zhè běn cídiǎn /.
Tôi đã mượn nó từ cuốn sách này từ trường thư viện.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Trung về sách trong thư viện .
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn