| Yêu và sống
Cây cỏ tiếng Trung là gì
Cây cỏ tiếng Trung là 草 /cǎo/ là những loại thực vật thuộc bộ Hòa thảo mọc dại hoặc được trồng cấy. Cỏ được sử dụng khi ở đồng cỏ cho gia súc, lá của một số loài cỏ có thể dùng làm nguyên liệu chế tạo giấy.
Các từ vựng tiếng Trung về cây cỏ:
枯草 /kūcǎo/: Cỏ khô.
茅草 /máocǎo/: Cỏ lau.
草 /cǎo/: Cỏ.
野草 /yě cǎo/: Cỏ dại.
水草 /shuǐcǎo/: Cỏ nước.
羊齿草 /yáng chǐ cǎo/: Cỏ dương xỉ.
凤尾草 /fèng wěi cǎo/: Cỏ phượng vĩ.
青草 /qīngcǎo/: Cỏ xanh.
杂草 /zá cǎo/: Cỏ tạp.
三叶革 /sān yè gé/: Cỏ ba lá.
Các ví dụ giao tiếp tiếng Trung về cây cỏ:
1/ 小苗让草幠住了赶快锄吧.
/Xiǎomiáo ràng cǎo hū zhùle gǎnkuài chú ba/.
Mạ non bị cỏ che đi rồi, mau nhổ đi.
2/ 这些年来他何曾忘记过家乡的一草一木.
/Zhèxiē niánlái tā hécéng wàngjìguò jiāxiāng de yī cǎo yī mù/.
Mấy năm rồi, nhưng anh ấy không hề quên đi từng gốc cây ngọn cỏ của quê hương.
3/ 两岸花草丛生竹林茁长.
/Liǎng'àn huācǎo cóngshēng zhúlín zhuó zhǎng/.
Hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - cây cỏ tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn