| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung về Tần Thủy Hoàng
Tần Thủy Hoàng trong tiếng Trung là 秦始皇 (qín shǐ huáng). Là hoàng đế đầu tiên thống nhất Trung Hoa sau khi tiêu diệt sáu nước chư hầu, chấm dứt thời kỳ Chiến Quốc vào năm 221 TCN. Ông lên ngôi Tần vương năm 13 tuổi và trở thành Hoàng đế năm 38 tuổi.
Một số từ vựng tiếng Trung về Tần Thủy Hoàng:
1. 陵墓 (líng mù): Lăng mộ.
2. 战马盔甲 (zhàn mǎ kuī jiǎ): Áo giáp ngựa chiến.
3. 龙袍 (lóng páo): Long bào.
4. 兵马俑 (bīng mǎ yǒng): Đội quân đất nung.
5. 秦始皇 (qín shǐ huáng): Tần Thủy Hoàng.
6. 泥人 (ní rén): Tượng đất.
7. 珠宝 (zhū băo): Châu báu.
8. 水銀 (shuǐ yín): Thủy ngân.
9. 马战车 (mǎ zhàn chē): Xe ngựa chiến.
10. 石甲 (shí jiǎ): Áo giáp đá.
11. 钢盔 (gāng kuī): Mũ sắt.
12. 兵仗 (bìng zhàng): Binh khí.
13. 陪葬品 (péi zàng pǐn): Vật chôn theo.
Một số mẫu câu tiếng Trung về Tần Thủy Hoàng:
1. 秦始皇是中国史上第一位使用“皇帝”称号的君主.
(qín shǐ huáng shì zhōng guó shǐ shàng dì yī wèi shǐ yòng “huáng dì” chēng hào de jūn zhǔ).
Tần Thủy Hoàng là vị quân chủ đầu tiên trong lịch sử Trung Quốc sử dụng tước hiệu "Hoàng đế".
2. 秦始皇兵马俑形似真人,而且这么多兵马俑,没有两个面孔、形态完全一样的.
(qín shǐ huáng bīng mǎ yǒng xíng sì zhēn rén, ér qiě zhè me duō bīng mǎ yǒng, méi yǒu liǎng gè miàn kǒng, xíng tài wán quán yī yàng de).
Đội quân đất nung của Tần Thủy Hoàng trông giống như người thật, và có rất nhiều chiến binh đất nung, không có hai khuôn mặt, hình dáng nào hoàn toàn giống nhau.
3. 龙袍是帝王专用的礼服,又称龙衮,因袍上绣龙形图案故而得名.
(lóng páo shì dì wáng zhuān yòng de lǐ fú, yòu chēng lóng gǔn, yīn páo shàng xiù lóng xíng tú àn gù ér dé míng).
Long bào là lễ phục đặc biệt của hoàng đế, còn được gọi là long , được đặt tên theo hoa văn hình rồng trên áo.
Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về vua Tần Thủy Hoàng.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn