| Yêu và sống
Vi sinh vật trong tiếng Hàn là gì
Vi sinh vật trong tiếng Hàn là 미생물 /misaengmul/, chúng sẽ chiếm sinh chất của vật chủ để tồn tại và phát triển. Vi sinh vật là nhóm sinh vật đơn bào, không nhân bào hoặc đa bào, sinh sản qua nhân đôi hoặc tạo bào tử.
Một số từ vựng về vi sinh vật trong tiếng Hàn:
유행병 /yuhaengbyeong/: dịch bệnh.
세균학 /segyunhak/: vi khuẩn học.
바이러스 /baireoseu/: virus.
신경쓰게 하다 /singyeongsseugehada/: đau đầu.
소독하다 /sodokhada/: khử độc.
혼탁하다 /hontakada/: ô nhiễm.
징후 /jinghu/: triệu chứng.
미생물학 /misaengmulhak/: vi sinh vật học.
항거하다 /hanggeohada/: đề kháng.
위태롭다 /witaeropda/: nguy hiểm.
면역성 /myeonyeokseong/: miễn dịch.
전염하다 /jeonyeomhada/: truyền nhiễm.
Một số ví dụ về vi sinh vật trong tiếng Hàn:
1. 전염병이 있는 곳을 피하다.
/jonyomppyongi inneun goseul pihada/.
Tránh xa nơi có bệnh truyền nhiễm.
2. 미생물은 하천의 자정 작용을 돕는 역할을 하다.
/misaengmureun hachone jajong jagyongeul domneun yokareul handa/.
Vi sinh vật đóng vai trò giúp dòng nước tự làm sạch.
3.역병이 발생해 수많은 사람들이 죽었다.
/yokppyongi balssaenghae sumaneun saramdeuri jugotta/.
Có rất nhiều người chết do phát sinh dịch bệnh.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Vi sinh vật trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn