| Yêu và sống
Vua trong tiếng Hàn là gì
Vua trong tiếng Hàn là 왕 /wang/, là con trời – thiên tử, “thế thiên hành đạo”, thay trời trị dân hoặc là người nhận sứ mệnh cai quản dân thường của một đất nước.
Một số từ vựng về vua trong tiếng Hàn:
공주 /gongju/: Công chúa.
궁전 /gungjeon/: Cung điện.
로열티 /loyeolti/: Hoàng gia.
신 /sin/: Vị thần.
영웅의 /yongunge/: Anh hùng.
잔악 /jannak/: Tàn ác.
애지 /aeji/: Yêu quý.
숭배하다 /sungbaehada/: Kính trọng.
착해 /chakae/: Hiền lành.
마치다 /machida/: Kết thúc.
Một số ví dụ về vua trong tiếng Hàn:
1. 언젠가 왕자가 왕좌를 차지할 것입니다.
/eonjenga wangjaga wangjwaleul chajihal geosibnida/.
Một ngày nào đó hoàng tử sẽ lên ngôi vua.
2. 사자는 정글의 왕입니다.
/sajaneun jeonggeului wang-ibnida/.
Sư tử là vua của rừng rậm.
3. 그 왕도 법을 지켜야 합니다.
/geu wangdo beob-eul jikyeoya habnida/.
Ngay cả vị vua đó cũng phải tuân theo tất cả luật đó.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Vua trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn