Home » Y học tiếng Hàn là gì
Today: 2024-11-21 18:48:59

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Y học tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 15/06/2022)
           
Y học tiếng Hàn là 의학 (ui-hak) là khám, chẩn đoán, điều trị và hướng dẫn dự phòng các bệnh lý phổ biến tại bệnh viện và cộng đồng như chụp CT, thuốc tiêm, khoa ngoại, thuốc đỏ, kim châm cứu, bệnh viện tư nhân.

Y học tiếng Hàn là 의학 (ui-hak) là khoa học ứng dụng liên quan đến chuẩn đoán, tiên lượng, điều trị và phòng ngừa bệnh tật. Y học gồm nhiều phương pháp chăm sóc sức khỏe vốn liên tục phát triển với mục đích duy trì, hồi phục sức khỏe từ việc phòng ngừa và chữa bệnh.

Một số từ vựng tiếng Hàn về y học:

환자 (hwan-ja): Bệnh nhân.

의사 (ui-sa): Bác sĩ.

병실 (byeong-sil): Phòng bệnh.Y học tiếng Hàn là gì

깁스를 하다 (kip-seu-reul-ha-ta): Băng bột.

물리치료 (mul-li-chi-ruy): Vật lý trị liệu.

침을 맞다 (chim-eul-mat-ta): Châm cứu.

주사를 맞다 (ju-sa-reul-mat-ta): Chích thuốc.

수술, 시술 (su-sul, si-sul): Mổ, phẫu thuật.

소변, 대변 검사 (so-byeon, tae-beon-keom-sa): Xét nghiệm nước tiểu, phân.

내시경 검사 (nae-si-kyeong-keom-sa):Nội soi.

혈액형 검사 (hyeol-aek-hyeong-keom-sa): Xét nghiệm nhóm máu.

혈액검사 (hyeol-aek-keom-sa): Xét nghiệm máu.

피를 뽑다 (pi-reul-bbop-ta): Lấy máu.

MRI 찍다 (MRI-jjip-ta): Chụp MRI.

CT를 찍다 (CT-reul-jjip-ta): Chụp CT.

엑스레이를 찍다 (ek-seu-re-i-reul-jjip-ta): Chụp x quang.

초음파 검사 (cho-eum-pa-keom-sa): Siêu âm.

피임약 (pi-im-yak): Thuốc ngừa thai.

다이어트약 (ta-i-eo-teu-yak): Thuốc giảm cân.

보약, 건강제 (bo-yak, keon-kang-je): Thuốc bổ.

물파스 (mul-pa-seu): Thuốc xoa bóp dạng nước.

파스 (pa-seu): Thuốc xoa bóp.

두통약 (tu-tong-yak): Thuốc đau đầu.

감기약 (kam-ki-yak): Thuốc cảm cúm.

항생제 (hang-saeng-je): Thuốc kháng sinh.

소염제 (so-yeom-je): Thuốc trị liệu viêm nhiễm.

멀미약 (meol-mi-yak): Thuốc say xe.

마취제, 마비약 (ma-chwi-je, ma-bi-yak): Thuốc gây mê.

수면제, 최면제 (su-myeon-je, chwi-myeon-je): Thuốc ngủ.

진통제 (jin-tong-je): Thuốc giảm đau.

주사약 (ju-sa-yak): Thuốc tiêm

스프레이 (seu-peu-re-i): Thuốc xịt.

물약, 액제 (mul-yak, aek-je): Thuốc nước.

가루약, 분말약 (ka-ru-yak, bun-mal-yak): Thuốc bột.

캡슐 (khaep-syul): Thuốc con nhộng.

알약, 정제 (al-yak, jeong-je): Thuốc viên.

약 (yak): Thuốc.

한의원 (han-ui-weon): Bệnh viện y học cổ truyền.

항문과 (hang-mun-kwa): Chữa ở hậu môn.

산부인과 (san-bu-in-kwa): Khoa sản.

이비인후과 (i-bi-in-hu-kwa): Tai, mũi, họng.

치과 (chi-kwa): Nha khoa.

심료내과 (sim-ryu-nae-kwa): Nội khoa tâm liệu.

신경내과, 신경정신과, 정신과 (sin-kyeong-nae-kwa, sin-kyeong-jeong-sin-kwa, jeong-sin-kwa): Khoa thần kinh.

물료내과 (mul-lyu-nae-kwa): Nội khoa vật lý trị liệu.

외과 (we-kwa): Khoa ngoại.

뇌신경외과 (nwe-sin-kyeong-we-kwa): Ngoại khoa thần kinh não.

신경외과 (sin-kyeong-we-kwa): Ngoại khoa thần kinh.

구강외과 (ku-kang-we-kwa): Ngoại khoa vòm họng.

종합병원 (jong-hap-byeong-weon): Bệnh viện đa khoa.

공기 청정기 (kong-ki-cheong-jeong-ki): Máy lọc khí.

보청기 (bo-cheong-ki): Máy trợ thính.

밴드 (baen-teu): Băng cá nhân.

연고 (yeon-ko): Thuốc mỡ.

비타민제 (bi-ta-min-je): Vitamin tổng hợp.

해열제 (hae-yeol-je): Thuốc hạ sốt.

알약 (al-yak): Thuốc viên.

항생연고 (hang-saeng-yeon-ko): Thuốc bôi kháng sinh.

안대 (an-tae): Băng che mắt.

소화제 (so-hwa-je): Thuốc tiêu hóa.

머큐크롬 (meo-khyu-kheu-rom): Thuốc đỏ.

삼각붕대 (sam-kak-bung-tae): Băng tam giác.

시럽 (si-reop): Thuốc si-rô.

찜질팩 (jjim-jil-paek): Túi chườm nóng.

압박붕대 (ap-bak-bung-tae): Băng co dãn.

소독약 (so-tok-yak): Thuốc sát trùng.

반창고 (bachang-ko): Băng dán vết thương.

응급치료상자 (eung-keup-chi-ryu-sang-ja): Hộp dụng cụ cấp cứu.

약사 (yak-sa): Dược sĩ.

파스 (pa-seu): Cao dán.

처방전 (cheo-bang-jeon): Toa thuốc.

약국 (yak-kuk): Nhà thuốc.

예방주사 (ye-bang-ju-sa): Tiêm phòng.

한약 (han-yak): Thuốc đông y.

침 (chin): Kim châm cứu.

진맥 (jin-maek): Sự bắt mạch.

의료보험카드 (ui-ryu-bo-heom-ka-teu): Thẻ bảo hiểm y tế.

성형외과 (seong-hyeong-we-kwa): Khoa phẫu thuật chỉnh hình.

피부과 (pi-bu-kwa): Khoa da liễu.

비뇨기과 (bi--nyo-ki-kwa): Khoa tiết niệu.

정신과 (jeong-sin-kwa): Khoa tâm thần.

정형외과 (jeong-hyeong-we-kwa): Khoa chấn thương chỉnh hình.

안과 (an-kwa): Khoa mắt.

내과 (nae-kwa): Khoa nội.

소아과 (so-a-kwa): Khoa nhi.

수술실 (su-sul-sil): Phòng phẫu thuật.

응급실 (eung-keup-sil): Phòng cấp cứu.

진찰실 (jin-chal-sil): Phòng khám bệnh.

개인병원 (kae-in-byeong-weon): Bệnh viện tư nhân.

혈압계 (hyeol-ap-kye): Máy đo huyết áp.

체온계 (che-on-kye): Nhiệt kế.

청진기 (cheong-jin-ki): Ống nghe khám bệnh.

붕대, 가제 (bung-tae, ka-je): Băng gạc.

주사 (ju-sa): Tiêm (chích) thuốc.

가습기 (ka-seup-ki): Máy phun ẩm.

링거 (sing-keo): Dịch truyền.

간병인 (kan-yeong-in): Người trông coi bệnh nhân.

간호사 (kan-ho-sa): Y tá.

Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - y học tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm