| Yêu và sống
Áp lực trong tiếng trung là gì
Áp lực trong tiếng trung là 压力/yālì/, là một điều tốt và thậm chí có lợi ích trong công việc và sức khỏe.
Một số từ vựng về áp lực trong tiếng Trung:
工作/gōngzuò/:Công việc.
心理学/xīnlǐ xué/: Tâm lý học.
精神/jīngshén/: Tinh thần.
挑战/tiǎozhàn/:Thử thách.
障碍/zhàng'ài/: Trở ngại.
状况/zhuàngkuàng/: Tình trạng.
反应/fǎnyìng/: Phản ứng.
环境/huánjìng/: Môi trường.
刺激/cìjī/: Kích động.
控制/kòngzhì/:Khống chế; kiểm soát.
Một số ví dụ về áp lực trong tiếng Trung:
1/ 我父亲是位心理学家。
/Wǒ fùqīn shì wèi xīnlǐxuéjiā/.
Cha tôi là một nhà tâm lý học.
2/ 他们释放压力在迪厅里乱跳。
/Tāmen shìfàng yālì zài dí tīng lǐ luàn tiào/.
Họ rũ bỏ áp lực bằng cách nhảy loạn lên trong vũ trường.
3/ 请控制你奇几!
/Qǐng kòngzhì nǐ qí jǐ/!
Xin hãy kiểm soát bản thân!
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Áp lực trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn