Home » Từ vựng tiếng Hàn về đồ điện gia dụng
Today: 2024-11-22 04:55:10

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về đồ điện gia dụng

(Ngày đăng: 05/11/2022)
           
Đồ điện gia dụng trong tiếng hàn là 가전 /gajon/. Là tên gọi những vật dụng, mặt hàng, thiết bị được trang bị và sử dụng để đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày đối với gia đình.

Đồ điện gia dụng trong tiếng hàn là 가전 /gajon/, là khái niệm chỉ tất cả những thiết bị vận hành bằng năng lượng điện, được sử dụng trong nhà ở để phục vụ các nhu cầu cần thiết của gia đình.

Một số từ vựng về chủ đề đồ điện gia dụng trong tiếng Hàn:

가습기 /gaseupkki/: máy tạo độ ẩm không khí.

녹음기 /nogeumgi/: máy ghi âm.

드라이어 /deuraio/: máy sấy tóc.Từ vựng tiếng Hàn về đồ điện gia dụng

전자레인지 /jonjareinji/: lò vi sóng.

리모컨 /rimokon/: cái điều khiển.

건전지 /gonjonji/: pin.

오븐 /obeun/: lò nướng.

에어컨 /eokon/: máy điều hòa.

다리미 /darimi/: bàn ủi.

전기밥솥 /jongibapssot/: nồi cơm điện.

청소기 /chongsogi/: máy hút bụi.

세탁기 /setakkki/: máy giặt.

식기세척기 /sikkkisechokkki/: máy rửa bát.

젖병 소독기 /jotppyong sodokkki/: máy khử trùng sữa.

정수기 /jongsugi/: máy lọc nước.

Một sốví dụ về từ vựng tiếng Hàn chủ đề đồ điện gia dụng.

1/ 건조한 겨울에는 가습기로 실내의 습도를 조절할 수 있다.

/Gonjohan gyoureneun gaseupkkiro silraee seupttoreul jojolhal ssu ittta./

Vào mùa đông khô, bạn có thể điều chỉnh độ ẩm trong phòng bằng máy tạo độ ẩm.

2/ 우리는 냉장고나 세탁기 같은 생활에 꼭 필요한 가전만 구입했다.

/Urineun naengjanggona setakkki gateun saenghware kkok piryohan gajonman guipaettta./

Chúng tôi chỉ mua các đồ điện gia dụng cần thiết cho cuộc sống như tủ lạnh và máy giặt.

3/ 생수 가격이 인상되자 정수기 판매량이 급격히 늘었다.

/aengsu gagyogi insangdweja jongsugi panmaeryangi geupkkyoki neurottta./

Khi giá nước đóng chai tăng lên, doanh số bán máy lọc nước đã tăng nhanh chóng.

Nội dung được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn về đồ điện gia dụng.

Bạn có thể quan tâm