| Yêu và sống
Tâm trạng trong tình yêu tiếng Hàn là gì
Tâm trạng trong tiếng Hàn là 기분 (Gibun). Một trong những sự khác biệt chính giữa tâm trạng và cảm xúc là tâm trạng kéo dài trong một khoảng thời gian dài hơn. Tâm trạng còn có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi ứng xử.
Từ vựng tiếng Hàn về các tâm trạng trong tình yêu:
질투하다 (jil-thu-ha-ta): Ghen tuông.
강짜를 부리다 (kang -jja-rul-bu-ri-ta): Ghen.
화내다 / 성내다 (hoa-nae-ta/seong-nae-ta): Giận hờn.
설레다 (seol-rye-ta): Nôn nao.
그립다/보고싶다 (keu-rip-ta/ bo-ko-sip-ta): Nhớ nhung.
외롭다 (oe-rop-ta): Cô đơn.
행복하다 (haeng-bok-ha-ta): Hạnh phúc.
몰래 사랑하다 (mol-rae-sa-rang-ha-ta): Yêu thầm.
비밀리 사랑하다 (bi-mil-ri-sa-rang-ha-ta): Thầm thương trộm nhớ.
사랑에 빠지다 (sa-rang-e-ppa-ji-ta): Đắm chìm trong tình yêu.
꾸짖다 ( kku-jit-tta): Trách móc.
냉정하다 (naeng-jong-ha-ta): Lạnh nhạt.
상사병 (sang-sa-byeong): Tương tư.
사랑싸움 (sa-sang-ssa-um): Cãi nhau yêu.
죽도록 사랑하다 (juk-do-rok-sa-rang-ha-ta): Yêu đến chết.
사랑을 고백하다 (sa-rang-eul-ko-baek-ha-ta): Bày tỏ tình yêu.
설레다 (seol-re-ta): Xao xuyến.
반하다 (ban-ha-ta): Bị hấp dẫn.
서로 반하다 (seo-ro ban-ha-ta): Phải lòng nhau.
여자에게 반하다 (yeo-ja-e-ke ban-ha-ta): Phải lòng phụ nữ.
남자에게 반하다 (nam-ja-e-ke ban-ha-ta): Phải lòng đàn ông.
한 눈에 반하다 (han-nun-e ban-ha-ta): Phải lòng từ cái nhìn đầu tiên.
치근거리다 (chi-keun-keo-ri-ta): Tán tỉnh.
Một số câu tiếng Hàn hay về tình yêu:
1. 난 너가 좋아서 너가 하는 것도 다 좋아.
(nan no-ka cho-a-so no-ka ha-neun kot-do tha cho-a)
Anh thích em vì thế anh thích mọi thứ em làm.
2. 내가 사랑이 뭔지 안다면 당신 덕분입니다.
(naega-salang-i mwonji an-da-myeon dang-sin deog-bun-ibnida).
Nếu anh biết tình yêu là gì, đó chính là nhờ em.
3. 행복이란 어느 때나 노력의 대가이다.
(haeng-po-ki-ra no-neu te-na no-ryo-cae tae-ka-i-ta)
Hạnh phúc bao giờ cũng là giá trị của sự nỗ lực.
Bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi OCA - Tâm trạng trong tình yêu tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn