| Yêu và sống
Cây Tre trong tiếng Trung là gì
Cây tre trong tiếng Trung là 竹子 /zhúzi/, tre còn là một loài thực vật có hoa. Tre nhỏ cao khoảng 2-3 mét, cây già có thể cao hơn 5 mét. Lá tre nhỏ, thon, dẹp, thuôn nhọn về phía đầu, sắc.
Một số từ vựng về cây tre trong tiếng Trung:
竹青 /zhú qīng/: tre xanh.
竹笋 /zhúsǔn/: măng tre.
简牍 /jiǎndú/: thẻ tre.
竹筷 /zhú kuài/: đũa tre.
炸竹笋 /zhà zhúsǔn/: măng xào.
竹篱笆 /zhú líbā/: hàng rào tre.
竹席 /zhú xí/: chiếu tre.
竹屋 /zhúwū/: nhà tre.
笋汤 /sǔn tāng/: canh măng.
Một ví dụ về cây tre trong Tiếng Trung:
1. 过去村民用青竹盖房。
/Guòqù cūnmín yòng qīngzhú gài fáng/.
Ngày xưa dân làng dùng tre xanh để dựng nhà.
2. 在村庄的竹城墙下,水牛正在吃草。
/Zài cūnzhuāng de zhú chéngqiáng xià, shuǐniú zhèngzài chī cǎo/.
Dưới lũy tre làng, đàn trâu đang gặm cỏ.
3. 竹子被认为是对抗敌人的武器。
/Zhúzi bèi rènwéi shì duìkàng dírén de wǔqì/.
Tre được xem là vũ khí chống lại kẻ thù.
Bài viết biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Cây tre trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn