Home » Kết hôn tiếng Hàn là gì
Today: 2024-11-21 19:57:15

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Kết hôn tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 22/03/2022)
           
Mỗi đất nước đều có một phong tục, tập quán cưới hỏi riêng. Với Hàn Quốc, họ cũng có rất nhiều những nét độc đáo, truyền thống và mang nhiều nét đặc trưng của một Quốc gia Đông Á.

Kết hôn của người Hàn Quốc thường được gọi là kyo-ron.

Trước lễ cưới một vài ngày, gia đình nhà trai thường sẽ gửi một cái hộp, trong đó  đựng quà tặng (theo tiếng Hàn còn gọi là yemul cho cô dâu). Những món quà này thường là những thước vải đỏ và xanh để nhà gái may y phục truyền thống kèm theo đồ trang sức.

Một số từ vựng về kết hôn trong tiếng Hàn:

피로연을 하다 [pi-ro-yo-nul ha-ta]: Mời tham dự tiệc cưới.

예물을 준비하다 [ye-mu-rul jun-bi-ha-ta]: Chuẩn bị lễ vật cưới.

신부 [sin-bu]: Cô dâu.

이혼하다 [i-hon-ha-ta]: Ly hôn.

혼수를 장만하다 [hon-su-rul jang-ma-na-ta]: Sắm sửa đồ sính lễ.

현대 결혼식 [hyon-te kyo-ron-sik]: Lễ cưới hiện đại.

턱시도 [thok-si-to]: Áo tuxedo (áo chú rể mặc ngày cưới).

결혼 [kyo-ron]: Kết hôn.

청혼하다 [jjong-hon-ha-ta]: Cầu hôn.

상견례를 하다 [sang-kyon-le-rul ha-ta]: Cuộc gặp mặt hai bên gia đình.

Kết hôn tiếng Hàn là gì중매 결혼 [jung-me kyo-ron]:  Kết hôn qua mai mối.

결혼 날짜를 잡다 [kyo-ron nal-jja-rul jap-ta]: Định ngày cưới.

예물 [ye-mul]: Quà cưới giữa cô dâu và chú rể dành cho nhau

예단을 준비하다 [ye-ta-nul jun-bi-ha-ta]: Chuẩn bị lễ vật cưới.

하객 [ha-kek]: Khách mời.

결혼식장을 잡다 [kyo-ron-sik-jang-ul jap-ta]: Định nơi cưới.

예단 [ye-tan]: Quà cưới của cô dâu dành cho gia đình nhà chồng.

신랑 [sin-lang]: Chú rể

주례 [ju-rye]: Chủ lễ, chủ hôn.

사화자 [sa-hwa-ja]: Người dẫn chương trình.

함을 보내다 [ha-mul bo-ne-ta]: Gửi hòm sính lễ.

웨딩드레스 [wue-ting-tu-re-su]: Áo cưới (bộ lễ của của cô dâu).

졸혼하다 [jo-ro-na-ta]: Ly thân.

결혼식을 하다 [kyo-ron-si-kul ha-ta]: Tổ chức lễ cưới.

함을 받다 [ha-mul bat-ta]: Nhận hòm sính lễ.

신혼여행을 가다 [si-no-yo-heng-ul ka-ta]: Đi tuần trăng mật.

약혼하다 [ya-khon-ha-ta]:  Hứa hôn.

청첩장을 돌리다 [jjong-jjop-jang-ul ton-lo-ta]: Phát thiệp cưới.

연애하다 [yon-e-ha-ta]: Yêu đương.

연애 결혼 [yo-ne kyo-ron]: Kết hôn vì yêu

전통 결혼식 [jon-thong kyo-ron-sik]: Lễ cưới truyền thống.

선을 보다 [so-nul bo-ta]: Đi xem mặt.

폐백을 드리다 [pye-be-kul tu-ri-ta]: Cô dâu thực hiện nghi lễ và tặng quà cho cha mẹ chồng sau khi cưới.

Bài viết kết hôn tiếng Hàn là gì được biên soạn bởi đội ngũ OCA.

Bạn có thể quan tâm