| Yêu và sống
Nhiệt độ tiếng Trung là gì
Nhiệt độ tiếng Trung là 温度 /wēndù/ là đại lượng vật lý đặc trưng cho sự nóng, lạnh của một vật, nhiệt độ được đo bằng nhiệt kế. Thang đo phổ biến là thang đo độ C, độ F.
Các từ vựng tiếng Trung về nhiệt độ:
高温 /gāowēn/: Nhiệt độ cao.
低温 /dīwēn/: Nhiệt độ thấp.
体温 /tǐwēn/: Nhiệt độ cơ thể.
温度 /wēndù/: Nhiệt độ.
恒温 /héngwēn/: Nhiệt độ ổn định.
测热机 /cè rèjī/: Đo nhiệt độ.
气温 /qìwēn/: Nhiệt độ không khí.
常温 /chángwēn/: Nhiệt độ bình thường.
体温计 /tǐwēnjì/: Nhiệt kế.
Các ví dụ giao tiếp tiếng Trung về nhiệt độ:
1/ 你的体温很高,你发烧了.
/Nǐ de tǐwēn hěn gāo, nǐ fāshāole/.
Nhiệt độ cơ thể bạn nóng quá, bạn bị sốt rồi.
2/ 今天气温下降了到10度,很冷.
/Jīntiān qìwēn xiàjiàngle dào 10 dù, hěn lěng/.
Hôm nay nhiệt độ giảm xuống 10 độ, rét lắm.
3/ 高温的火焰能截断钢板.
/Gāowēn de huǒyàn néng jiéduàn gāngbǎn/.
Ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - nhiệt độ tiếng trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn