| Yêu và sống
Vận động viên trong tiếng Trung là gì
Vận động viên trong tiếng Trung là 运动员 /yùndòngyuán/, có thể là người thi đấu thể thao chuyên nghiệp, nghiệp dư hay bán chuyên nghiệp. Phần lớn các vận động viên chuyên nghiệp có thể hình cân đối.
Một số từ vựng về vận động viên trong tiếng Trung:
打 /dǎ/:Chơi.
半决赛 /bàn juésài/:Bán kết.
决赛 /juésài/:Chung kết.
运动 /yùndòng/:Vận động.
职业 /zhíyè/:Chuyên nghiệp.
业余 /yèyú/:Nghiệp dư.
教练 /jiàoliàn/:Huấn luyện viên.
队友 /duìyǒu/:Đồng đội.
上班时 /shàngbànshí/:Hiệp 1.
下半时 /xiàbànshí/:Hiệp 2.
Một số ví dụ về vận động viên trong tiếng Trung:
1/ 我最喜欢打篮球。
/Wǒ zuì xǐhuān dǎ lánqiú/.
Tôi thích chơi bóng rổ nhất.
2/ 他看起来像运动员。
/Tā kàn qǐlái xiàng yùndòngyuán/.
Cô ấy trông giống như một vận động viên.
3/ 教练给他提了一些好的建议。
/Jiàoliàn gěi tā tíle yīxiē hǎo de jiànyì/.
Huấn luyện viên đã cho anh ta một số đề nghị tốt.
Bài viết biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Vận động viên trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn