| Yêu và sống
Sushi trong tiếng Hàn là gì
Sushi trong tiếng Hàn là 초밥 /chobab/, là món ăn Nhật có thành phần chính là cơm trộn với giấm, nguyên liệu là cá, hải sản, rau củ quả và có thể ăn kèm rong biển, tảo biển hoặc rau.
Một số từ vựng về sushi trong tiếng Hàn:
식초 /sigcho/: giấm.
밥 /bab/: cơm.
해산물 /haesanmul/: hải sản.
일본 /ilbon/: Nhật Bản.
연어 /yeoneo/: cá hồi.
문어 /muneo/: bạch tuộc.
다랑어 /dalangeo/: cá ngừ.
음식 /eumsig/: món ăn.
미역 /miyeog/: rong biển.
무 /mu/: củ cải.
Một số ví dụ về sushi trong tiếng Hàn:
1. 이 음식 중에서 문어를 먹을 수 있기만 해요.
/i eumsig jungeseo muneoleul meogeul su issgiman haeyo/.
Trong số những món ăn này tôi chỉ ăn được bạch tuộc.
2. 제가 졸업했을 때 초밥을 먹었어요.
/jega joleobhaesseul ttae chobab meogeosseoyo/.
Tôi đã ăn sushi khi tôi tốt nghiệp.
3. 초밥은 일본음식이에요.
/chobabeun ilboneumsigieyo/.
Sushi là món ăn của Nhật.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Sushi trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn