Home » Nha khoa trong tiếng Trung là gì
Today: 2024-07-04 05:06:20

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Nha khoa trong tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 13/06/2022)
           
Nha khoa trong tiếng Trung là 牙科 (Yákē). Nha khoa là một khoa học nghiên cứu, chẩn định, chữa và phòng chống các bệnh về răng và các bộ phận khác trong miệng.

Nha khoa trong tiếng Trung là 牙科 (Yákē). Nha khoa là một khoa học nghiên cứu, chẩn định, chữa và phòng chống các bệnh về răng và các bộ phận khác trong miệng như xương hàm, nướu và mạc mô luôn cả các phần gần xương mặt và má là ngành y tế quan trọng trong sức khỏe con người.

Một số từ vựng về nha khoa trong tiếng Trung:

蛀牙 /Zhùyá/: Lỗ sâu răng.

注射 /Zhùshè/: Chích thuốc.

种植体 /Zhòngzhí tǐ/: Cấy ghép.Nha khoa trong tiếng Trung là gì

直行 /Zhíxíng/: Thẳng hàng.

智齿 /Zhìchǐ/: Răng khôn.

牙龈炎 /Yáyín yán/: Viêm nướu.

义齿 /Yìchǐ/: Răng giả.

牙医 /Yáyī/: Nha sĩ.

牙刷 /Yáshuā/: Bàn chải đánh răng.

牙签 /Yáqiān/: Tăm xỉa răng.

咬合X光 /Yǎohé X guāng/: Chụp X quang.

炎 /Yán/: Viêm.

牙膏 /Yágāo/: Kem đánh răng.

药物 /Yàowù/: Dược phẩm.

牙齿修复 /Yáchǐ xiūfù/: Phục hồi răng.

牙齿矫正 /Yáchǐ jiǎozhèng/: Chỉnh nha.

牙齿捕捉 /Yáchǐ bǔzhuō/: Chụp răng.

牙钻 /Yá zuàn/: Máy khoan răng.

Một số ví dụ về nha khoa trong tiếng Trung:

1. 我爸爸是牙医.

/Wǒ bàba shì yáyī./
Bố tôi là một nha sĩ.

2. 我哥哥在牙科诊所工作.

/Wǒ gēgē zài yákē zhěnsuǒ gōngzuò./
Anh trai tôi làm việc trong một phòng khám nha khoa.

3. 这个牙膏很好.

/Zhège yágāo hěn hǎo./
Kem đánh răng này tốt.

Bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi OCA - Nha khoa trong tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm