| Yêu và sống
Bán đất trong tiếng Hàn là gì
Bán đất trong tiếng Hàn là 토지매각(toji maegag). Hoạt động buôn bán trao đổi về giá cả đất trên thị trường còn được gọi là bất động sản, người bán với giá nhất định. Đất cũng có thể tùy loại và hình thái canh tác của đất có thể có mức giá khác nhau trên thị trường.
Nếu người mua thấy phù hợp với diện tích và giá cả tương đương có thể đặt cọc trước bên cạnh đó môi giới cũng được hưởng một số tiền thưởng nhất định.
Một số từ vựng tiếng Hàn về bán đất:
에이커 (eikeo): Mẫu đất.
가격 (gagyeog): Giá cả.
토지 책 (toji chaeg): Sổ đất.
토지의 양입니다 (tojiui yang-ibnida): Số lượng đất.
보증금 (bojeung-geum): Đặt cọc.
토지 면적 (toji myeonjeog): Diện tích đất.
토지 가격이 상승합니다 (toji gagyeog-i sangseunghabnida): Đất tăng giá.
땅값 하락 (ttang-gabs halag): Đất xuống giá.
집 소유 문서 (jib soyu munseo): Giấy tờ nhà đất.
소유자를 등록합니다 (soyujaleul deungloghabnida): Đăng kí chủ.
보너스 (boneoseu): Tiền thưởng.
대행사 (daehaengsa): Môi giới.
지주 (jiju): Chủ đất.
파는 사람 (paneun salam): Người bán.
사는 사람 (saneun salam): Người mua.
협상하다 (hyeobsanghada): Thương lượng.
교환 (gyohwan): Trao đổi.
Một số ví dụ câu tiếng Hàn về bán đất:
1. 이 땅은 시세에 비해 너무 높아서 아무도 사지 않습니다.
/i ttang-eun sisee bihae neomu nop-aseo amudo saji anhseubnida./
Mảnh đất này quá cao so với giá thị trường nên không ai mua.
2. 나는 가족의 협력을 위해 농지가 필요하다고 본다.
/naneun gajog-ui hyeoblyeog-eul wihae nongjiga pil-yohadago bonda./
Tôi thấy đất nông nghiệp là cần thiết cho việc canh tác của gia đình.
3. 토지 면적이 클수록 토지 가치가 높아집니다.
/toji myeonjeog-i keulsulog toji gachiga nop-ajibnida./
Diện tích đất càng lớn thì giá trị đất càng tăng.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Bán đất trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn