Home » Hóa thạch khủng long trong tiếng Trung là gì
Today: 2024-07-05 15:50:10

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Hóa thạch khủng long trong tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 02/07/2022)
           
Hóa thạch khủng long trong tiếng Trung là 恐龙化石 /kǒnglóng huàshí/, là những di tích và di thể (xác chết, vết chân, bộ xương, lớp vỏ cứng) của sinh vật được bảo tồn trong các lớp đá.

Hóa thạch khủng long trong tiếng Trung là 恐龙化石 /kǒnglóng huàshí/, khủng long có mặt ở khắp các châu lục, qua những loài hiện còn (chim) cũng như những hóa thạch còn sót lại. 

Chúng nằm trong số những động vật trên cạn to lớn nhất trong lịch sử Trái Đất.

Một số từ vựng về hóa thạch khủng long trong tiếng Trung

古代历史 /gǔdài lìshǐ/: Lịch sử cổ đại.

原始 /yuánshǐ/: Nguyên thủy.Hóa thạch khủng long trong tiếng Trung là gì

开掘 /kāijué/: Khai quật.

发现 /fāxiàn/: Phát hiện.

人类历史 /rénlèi lìshǐ/: Lịch sử nhân loại.

化石 /huàshí/: Hóa thạch.

考古学 /kǎogǔ xué/: Khảo cổ học.

史前时代 /shǐqián shídài/: Thời tiền sử.

年代 /niándài/: Niên đại.

古生物学家 /gǔshēngwù xué jiā/: Nhà cổ sinh vật học.

进化论 /jìnhuàlùn/: Thuyết tiến hóa.

历史博物馆 /lìshǐ bówùguǎn/: Bảo tàng lịch sử.

化石层 /huàshí céng/: Tầng hóa thạch.

陨石坑 /yǔnshí kēng/: Hố va chạm thiên thạch.

科学家 /kēxuéjiā/: Nhà khoa học.

种类 /zhǒnglèi/: Chủng loại.

绝种 /juézhǒng/: Tuyệt chủng.

古物猎人 /gǔwù lièrén/: Người săn cổ vật.

长脖子恐龙 /zhǎng bózi kǒnglóng/: Khủng long cổ dài.

保管 /bǎoguǎn/: Bảo quản, lưu giữ.

Một số ví dụ về hóa thạch khủng long trong tiếng Trung:

1. 恐龙化石是研究恐龙的基础.

/Kǒnglóng huàshí shì yánjiū kǒnglóng de jīchǔ/.

Hóa thạch khủng long là cơ sở để nghiên cứu các loài khủng long.

2. 目前已在全球各大洲发现恐龙化石,包含南极洲在内.

/Mùqián yǐ zài quánqiú gè dàzhōu fāxiàn kǒnglóng huàshí, bāohán nánjízhōu zàinèi/.

Hóa thạch khủng long đã được tìm thấy ở tất cả các lục địa trên thế giới, bao gồm cả Nam Cực.

3. 恐龙化石被发现在江西省,中国.

/kǒnglóng huàshí bēi fàxiàn zài jiāngxīshěng, zhōngguó/.

Hóa thạch khủng long được tìm thấy ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - hóa thạch khủng long trong tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm