Home » Từ vựng tiếng Nhật về cơ khí
Today: 2024-10-06 15:03:01

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Nhật về cơ khí

(Ngày đăng: 12/05/2023)
           
Từ vựng tiếng Nhật về cơ khí - Oca sẽ giới thiệu cho các bạn các từ vựng liên quan đến cơ khí.

Một số từ vựng liên quan đến cơ khí:

釘抜き(くぎぬき): kìm

モンキーレンチ : mỏ lết 

スパナ: cờ lê 

螺子回し(ねじまわし)/ドライバー : tô vít 

プラスドライバー  : tô vít cạnh 

切れ刃(きれは)/バイト : dao 

鋏(はさみ): kéo 

潤滑油(じゅんかつゆ): dầu nhớt 

教練(きょうれん): mũi khoan 

チェーン  : dây xích 

蝶番(ちょうつがい)/ヒンジ :  bản lề 

金槌(かなづち)/ハンマー :  búa 

砥石(といし): đá mài 

やすり  : dũa 

捻子(ねじ)/キーパー  :  ốc vít 

研磨紙(けんまし)/サンドペーパー  : giấy ráp 

カーボンブラシ/石炭ブラシ(せきたんブラシ):  chổi than 

切断用研削砥石 /(せつだんようけんさくといし):  đá cắt sắt 

ブローチ  :  mũi doa 

マイクロ  :  Panme 

スライドキャリパス  : thước kẹp 

ひずみ計(ひずみけい): đồng hồ đo biến dạng

ハックソーブレード  : lưỡi cưa 

スライジング゙ルール  : thước trượt 

ヴォルト  bulong 

溶接棒(ようせつぼう): que hàn 

エレクトロマグネット  : nam châm điện 

エンジン  : động cơ 

センサ:  cảm biến 

セル/電池(でんち):  pin. Ăcqui 

電子(でんし):  điện tử 

電圧(でんあつ) : điện áp 

アナログ計器(あなろぐけいき): Thiết bị đo

Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Nhật Oca - Từ vựng tiếng Nhật về cơ khí.

Bạn có thể quan tâm