Home » Hạt óc chó tiếng Pháp là gì
Today: 2024-07-04 05:08:28

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Hạt óc chó tiếng Pháp là gì

(Ngày đăng: 12/08/2022)
           
Quả óc chó tiếng Pháp là le noyer, có nguồn gốc ở khu vực Địa Trung Hải và Trung Á, giàu chất béo omega-3 và chứa lượng chất chống oxy hóa cao hơn hầu hết các loại thực phẩm khác.

Quả óc chó tiếng Pháp là le noyer, là loại hạt phổ biến hiện nay, có thể cải thiện sức khỏe não bộ và ngăn ngừa bệnh tim và ung thư, được sử dụng để làm dầu óc chó, sữa, bánh, salad...

Một số từ vựng tiếng Pháp về quả óc chó:

L’arbre à noix: Cây hạt.

Un bel arbre au port arrondi: Cây có tán lá hình tròn.

La croissance lente: Tăng trưởng chậm.

Les gelées tardives: Sương đêm.

La floraison précoce: Ra hoa sớm.

La récolte: Vụ thu hoạch.

Feuilles caduques: Lá rụng.

Les grandes folioles ovales et pointues: Lá kép lớn, hình bầu dục, nhọn.Hạt óc chó tiếng Pháp là gì

L'arbre de noyer: Cây óc chó.

Fleurissant: Nở hoa.

Minuscules fleurs vertes: Hoa nhỏ màu xanh.

Les mâles: Hoa đực.

L’inflorescences: Cụm hoa.

Une enveloppe charnue: Cùi thịt.

Le brou: Vỏ hạt.

La coque casse: Vỏ hạt vỡ.

La graine consomme: Tiêu thụ hạt giống.

Un fruit à coque oléagineux très énergétique: Loại hạt có dầu rất giàu năng lượng.

Riche en lipides: Giàu lipid.

Apportant des vitamines B et E: Cung cấp vitamin B và E.

Le fibre: Chất xơ.

L'arbre fruitier: Cây ăn quả.

Fleurs vertes: Hoa xanh.

Semis: Gieo hạt.

Planter un noyer au jardin: Trồng cây óc trong vườn.

Un sol bien drainé: Đất thoát nước tốt.

L'humifère: Chất mùn.

Une exposition ensoleillée: Phơi nắng.

La multiplication: Nhân giống.

Greffage en fente: Chiết cành.

Le noyer jeune: Quả óc chó non.

Désherbez: Cỏ dại.

L'arrosez: Tưới nước.

Les branches mortes: Cành chết.

Conservation des noix: Lưu trữ các loại hạt.

Utilisation des noix: Sử dụng các loại hạt.

Le noyer fraiches: Quả óc chó tươi.

Le noyer sèches: Quả óc chó khô.

Les salades: Salad.

Les pâtisseries: Bánh ngọt.

L'huile noyer: Dầu óc chó.

Le brou de noix: Vỏ quả óc chó.

Teinturerie pour colorer en brun: Nhuộm tạo màu nâu.

Nuisibles noyer: Sâu bọ quả óc chó.

Parasites des noyers: Quả óc chó.

La bactériose du noyer: Óc cho nhiễm khuẩn.

Décomposant au sol: Phân hủy đất.

Toxique le sol: Gây độc cho đất.

La migraine: Đau đầu.

Variétés de noyers: Giống cây óc chó.

Une plantation au jardin: Cây trồng vườn.

Noix du noyer: Hạt óc chó.

Demi-coques de noix: Nửa vỏ quả óc chó.

Les arbres de grande taille: Cây tán cao.

Des folioles aromatiques amère: Lá lốt thơm.

Branches très ramifiées la cime large et touffue: Cành cây phân nhánh với nhiều tán lá rộng và rậm rạp.

L'astringence provient: Làm se khít lỗ chân lông.

L'oxydation de composé: Hợp chất oxy hóa.

Les microbes: Vi sinh.

Un dérivé toxique: Một chất độc hại.

Staminées: Hoa lưỡng tính.

L'étamines: Nhị hoa.

Les pistillées: Nhụy hoa.

Cotylédons: Lá mầm.

Riches en matière grasse: Giàu chất béo.

Les modes de culture: Phương pháp canh tác.

Le greffer du noyer à fruit sur un tronc déjà haut de noyer-bois: Ghép quả óc chó trên một thân cây gỗ óc chó cao.

Un tronc de noyer-bois: Thân cây gỗ óc chó.

Bois de valeur: Gỗ có giá trị.

Le noyer-bois: Gỗ óc chó.

Le noyer-fruit souffre du stress hydrique: Quả óc cho mọng nước.

Boisement de terre agricole: Trồng rừng trên đất nông nghiệp.

Milieu sec et drainant: Môi trường khô ráo và thoát nước.

Savants: Học giả.

Foliole de feuille de noyer: Gân lá óc chó.

Inhibe la germination des graines: Ức chế sự nảy mầm của hạt.

L'odeur forte du noyer: Mùi hương quả óc chó.

Les nausées: Buồn nôn.

Les céphalées: Nhức đầu.

Le tronc: Thân cây.

Les produits du noyer: Sản phẩm từ óc chó.

Bois en ébénisterie: Gỗ đóng tủ.

Bois pour fabriquer: Gỗ để chế tạo.

Colorant: Thuốc nhuộm.

Les encres brunes: Mực nâu.

Teinture du bois: Gân gỗ.

Teinture des étoffes: Nhuộm vải.

Teinture des cuirs: Nhuộm da.

Antituberculeuses: Thuốc trị lao.

Huile de noix: Dầu óc chó.

Texture du bois de noyer: Kết cấu gỗ óc chó.

Une coque mince: Vỏ mỏng.

Le noyer noir: Hạt óc chó đen.

Le noyer hybride: Quả óc chó lai.

L' arbres d'ornement: Cây cảnh.

Le carpocapse du noyer: Bướm đêm cây óc chó.

Les poiriers: Cây lê.

La bactériose du noyer: Óc chó nhiễm khuẩn.

Le feuillage: Tán lá.

Les rameaux: Cành cây.

Một số mẫu câu tiếng Pháp về quả óc chó:

1. Le noyer est un bel arbre au port arrondi, originaire d'Europe du sud-est et de l'ouest de l'Asie, qui peut mesurer 25m de haut et être centenaire.

Cây óc chó là một loại cây đẹp, có hình tròn, có nguồn gốc từ Đông Nam Âu và Tây Á, có thể cao 25m và có tuổi đời hàng trăm năm.

2. Le noyer est une pseudodrupe déhiscente composée d'une enveloppe charnue, le brou, dans laquelle se trouve la noix telle qu'on la récolte.

Quả óc chó là một loại quả giả sần sùi bao gồm một lớp vỏ thịt, vỏ, trong đó hạt được tìm thấy khi nó được thu hoạch.

3. La noix est un fruit à coque oléagineux très énergétique (525kcal/100g) riche en lipides, apportant des vitamines B et E, du magnésium et des fibres.

Quả óc chó là một loại hạt rất giàu năng lượng (525kcal / 100g), giàu lipid, cung cấp vitamin B và E, magiê và chất xơ.

4. Le brou de noix a longtemps été utilisé en teinturerie pour colorer en brun.

Vỏ quả óc chó từ lâu đã được sử dụng để tạo thuốc nhuộm màu nâu.

Bài viết được soạn thảo bởi giáo viên trung tâm OCA - quả óc chó trong tiếng Pháp là gì.

Bạn có thể quan tâm