Home » Táo nấu ăn trong tiếng Anh là gì
Today: 2024-09-28 22:27:40

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Táo nấu ăn trong tiếng Anh là gì

(Ngày đăng: 02/07/2022)
           
Táo nấu ăn trong tiếng Anh là cooking apple /ˈkʊk.ɪŋ ˌæp.əl/, là một loại táo được sử dụng chủ yếu để nấu ăn, trái ngược với loại táo bình thường, chúng không ăn sống được.

Táo nấu ăn trong tiếng Anhlà cooking apple /ˈkʊk.ɪŋ ˌæp.əl/, là loại táo được dùng để chế biến, thường lớn hơn và có thể bị xỉn màu hơn so với các loại táo ăn sống. 

Một số loại có thịt chắc và không bị nát nhiều khi nấu chín, phù hợp để chế biến nhiều món khác nhau.

Một số từ vựng về táo nấu ăn trong tiếng Anh:

Culinary apple /ˈkʌl.ɪ.nər.i ˌæp.əl/: Táo ẩm thực.

Applesauce /æp.əl ˈsɔːs/: Nước sốt táo.Táo nấu ăn trong tiếng Anh là gì

Apple Butter /æp.əl ˈbʌt.ər/: Bơ táo.

Poached Apples /pəʊtʃ ˌæp.əl/: Táo luộc.

Apple Pie /æp.əl ˈpaɪ/: Bánh táo.

Apple Muffins /æp.əl ˈmʌf.ɪn/: Bánh nướng xốp táo.

Apple Cake /æp.əl ˈkeɪk/: Bánh táo.

Caramel Apples /ˈkær.ə.məl ˌæp.əl/: Táo nhúng caramel.

Apple Stuffing /æp.əl ˈstʌf.ɪŋ/: Táo dùng làm nhân.

Apple Cider Donuts /æp.əl ˈsaɪ.dər ˈdəʊ.nʌt/: Bánh rượu táo vòng.

Apple cookies /æp.əl ˈkʊk.i/: Bánh quy táo.

Apple oatmeal /æp.əl ˈəʊt.miːl/: Bột yến mạch táo.

Apple crumble /æp.əl ˈkrəmbəl/: Bánh táo vụn.

Apple tart /æp.əl tɑːt/: Bánh tart táo.

Toffee apple /ˈtɒf.i ˌæp.əl/: Táo phủ kẹo bơ cứng.

Apple juice /ˈæp.əl ˌdʒuːs/: Nước ép táo.

Một số ví dụ về táo nấu ăn trong tiếng Anh:

1. This book has over 20 recipes for apple pie.

Cuốn sách này có hơn 20 công thức làm bánh táo.

2. Huge quantities of cider apples are grown in the county, and a substantial acreage is also devoted to the production of cooking apples.

Một số lượng lớn táo rượu được trồng trong quận, và một diện tích đáng kể cũng được dành để sản xuất táo nấu ăn.

3. This morning, my mother went out to buy some apple juice.

Sáng nay, mẹ tôi đi ra ngoài để mua một ít nước ép táo.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Anh OCA - Táo nấu ăn trong tiếng Anh là gì.

Bạn có thể quan tâm