| Yêu và sống
Con thằn lằn trong tiếng Trung là gì
Con thằn lằn trong tiếng Trung là 壁虎 /bìhǔ/, là một loài bò sát có vẩy, phân bố trên khắp các châu lục, thức ăn chủ yếu là côn trùng như gián, muỗi, ruồi,…
Một số từ vựng liên quan đến con thằn lằn trong tiếng Trung:
蟒蛇 /mǎngshé/: Con trăn
宠物 /chǒngwù/: Thú cưng
益虫 /yìchóng/: Động vật có lợi
壁虎卵 /Bìhǔ luǎn/: Trứng thằn lằn
壁虎 /bìhǔ/: Thằn lằn
四肢 /sìzhī/: Tứ chi
爬行动物 /páxíng dòngwù/: Động vật bò sát
乌龟 /wūguī/: Con rùa
蛇 /shé/: Con rắn
蜥蜴 /xīyì/: Rắn mối
Một số ví dụ về con thằn lằn trong tiếng Trung:
1. 壁虎是一种爬行动物。
/Bìhǔ shì yī zhǒng páxíng dòngwù/.
Thằn lằn là một loài động vật bò sát.
2. 这种壁虎可以作为宠物。
/Zhè zhǒng bìhǔ kěyǐ zuòwéi chǒngwù/.
Loại thằn lằn này có thể làm thú cưng.
3. 楼上常常听到壁虎的叫声。
/Lóu shàng chángcháng tīng dào bìhǔ de jiào shēng/.
Trên lâu thường thường nghe thấy tiếng kêu của thằn lằn.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Con thằn lằn trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn