Home » Từ vựng tiếng Hàn chủ đề các món ăn
Today: 2024-11-21 20:23:32

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề các món ăn

(Ngày đăng: 16/04/2022)
           
Nhắc đến chủ đề các món ăn thì ngay cái tên Xứ sở Kim Chi đã nói nên sự nổi danh của nền ẩm thực Hàn Quốc. Ẩm thực Hàn Quốc là sự chú trọng đến các yếu tố đơn giản và tốt cho sức khỏe.

Nhắc đến chủ đề các món ăn thì ngay cái tên Xứ sở Kim Chi đã nói nên sự nổi danh của nền ẩm thực Hàn Quốc.

Trong bài viết này, sẽ tổng hợp và chia sẻ cho các bạn các từ vựng tiếng Hàn liên quan đến chủ đề ăn uống sẽ giúp bạn sinh hoạt và sử dụng giao tiếp tiếng Hàn dễ dàng hơn.

Một số từ vựng tiếng Hàn chủ đề các món ăn:

호박죽 (hobakjuk): Món cháo yến mạch với bí ngô nghiền, đậu đỏ.

비빔밥 (bibimbap): Cơm trộn Hàn Quốc.

김밥 (gimbap): Cơm cuốn lá rong biển.

물냉면 (naengmyeon): Mỳ lạnh Hàn Quốc.

삼계탕 (samgyetang): Gà tần sâm

순두부찌개 (soondubu jjigae): Đậu phụ hầm cay

잡채 (japchae): Miến trộn Hàn Quốc

갈비 (galbi): Sườn nướng.

불고기 (bulgogi): Thịt bò nướng.

감자전 (gamjajeon): Khoai tây tẩm bột rán.

볶음밥 (bokk-eumbab): Cơm rang.

회덮밥 (hoedeopbab): Cơm gỏi trộn cá.

주먹밥 (jumeogbab): Cơm nắm.

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề các món ăn김치말이 쌈밥 (gimchimal-i ssambab): Cơm cuốn lá kim chi.

된장국 (doenjang-gug): Canh nấu tương.

우거지 된장국 (ugeoji doenjang-gug): Canh tương cải ngọt.

육개장 (yuggaejang): Súp thịt bò rau cải.

시김치 고추장국 (sigimchi gochujang-gug): Canh cải bó xôi.

토란국 (tolangug): Canh khoai sọ.

복어국 (bog-eogug): Canh cá giò khô.

무국 (mugug): Canh củ cải.

오이지 냉국 (oiji naeng-gug): Nước đá dưa chuột muối.

도가니 탕 (dogani tang): Súp gân bò.

꽃게탕 (Kkochgetang): Canh ghẹ biển.

조기 매운탕 (jogi maeuntang): Canh cá bạc.

김치찌개 (gimchijjigae): Canh Kimchi + thịt ba chỉ.

Một số mẫu câu tiếng Hàn về món ăn:

1. 삼겹살 마늘이랑 같이 먹으니까 진짜 맛있다.

(samgyeobsal maneul-ilang gat-i meog-eunikka jinjja mas-issda.)

Thịt ba chỉ ăn với tỏi thì thật là tuyệt.

2. 구운 고기가 정말 맛있다.

(guun gogiga jeongmal mas-issda.)

Thịt nướng thật là ngon.

3. 우리 언제 밥을 먹어요?

(uli eonje bab-eul meog-eoyo?)

Bao giờ chúng ta ăn cơm?

Bài viết được thực hiện bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn chủ đề các món ăn.

Bạn có thể quan tâm