| Yêu và sống
Người không biết bơi trong tiếng Trung là gì
Người không biết bơi trong tiếng Trung là 旱鸭子 /hànyāzi/, là người khi xuống vùng nước sâu không biết cách nổi, một số người không biết bơi khi xuống nước sẽ có tâm lý căng thẳng, sợ hãi.
Một số từ vựng liên quan đến người không biết bơi trong tiếng Trung:
溺水 /nìshuǐ/: Đuối nước
游泳 /yóuyǒng/: Bơi lội
挣扎 /zhēngzhá/: Vùng vẫy
踩水 /cǎishuǐ / hoặc 立永 /lì yǒng/: Đứng nước
游泳圈 /yóuyǒng quān/: Phao bơi
旱鸭子 /hànyāzi/: Người không biết bơi
浮板 /fú bǎn/: Tấm phao
蛙泳 /wāyǒng/: Bơi ếch
蝶永 /diéyǒng/: Bơi bướm
自由泳 /zìyóuyǒng/: Bơi tự do
仰泳 /yǎngyǒng/: Bơi ngửa
Một số ví dụ về người không biết bơi trong tiếng Trung:
1. 我已经学会游泳,不再是一只旱鸭子了。
/wǒ yǐjīng xuéhuì yóuyǒng, bù zài shì yī zhǐ hànyāzile/.
Tôi đã học bơi được rồi, bây giờ không còn là người không biết bơi nữa.
2. 我从没下过水,是一只旱鸭子,心里有些紧张。
/wǒ cóng méi xiàguò shuǐ, shì yī zhǐ hànyāzi, xīn li yǒuxiē jǐnzhāng/.
Đó giờ tôi chưa xuống nước, là người không biết bơi, cảm thấy có chút căng thẳng.
3. 那小孩是只旱鸭子,在湖边玩耍,不慎掉入水里,他不停地挣扎,这时有人发现把他救了上来。
/nà xiǎohái shì zhǐ hànyāzi, zài hú biān wánshuǎ, bù shèn diào rù shuǐ lǐ, tā bù tíng de zhēngzhá, zhè shí yǒurén fà xiàn bǎ tā jiùle shànglái/.
Cậu bé ấy là một người không biết bơi, đang chơi bên hồ không may bị rơi xuống nước, vùng vẫy không ngừng, lúc này có người phát hiện và cứu lên.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA –Người không biết bơi trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn