| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung về ngoại ngữ
Ngoại ngữ trong tiếng Trung là 外语 /wàiyǔ/, là ngôn ngữ từ nước ngoài được sử dụng trong nước. Ở Việt Nam, tiếng Việt là ngôn ngữ quốc gia duy nhất, không có khái niệm ngôn ngữ thứ hai.
Một số từ vựng về ngoại ngữ trong tiếng Trung:
英语 /yīngyǔ/: tiếng Anh
打交道 /dǎjiāodào/: giao tiếp
日语 /rìyǔ/: tiếng Nhật
外语能力 /wàiyǔnénglì/: kỹ năng ngoại ngữ
法语 /fǎyǔ/: tiếng Pháp
语言学 /yǔyánxué/: ngôn ngữ học
其次语言 /qícìyǔyán/: ngôn ngữ thứ hai
盛行外语 /shèngxíngwàiyǔ/: ngoại ngữ phổ biến
越南语 /yuènányǔ/: tiếng Việt
少数民族语言 /shǎoshùmínzúyǔyán/: ngôn ngữ dân tộc thiểu số
Một số ví dụ về ngoại ngữ trong tiếng Trung:
1/ 英语是越南最盛行的外语。
/Yīngyǔ shì yuènán zuì shèngxíng de wàiyǔ/.
Tiếng Anh là ngoại ngữ phổ biến nhất ở Việt Nam.
2/ 他正一心一意地学外语。
/Tā zhèng yīxīnyīyì dìxué wàiyǔ/.
Anh ấy toàn tâm toàn ý cho việc học ngoại ngữ.
3/ 只要下功夫,外语是可以学好的。
/Zhǐyào xià gōngfū, wàiyǔ shì kěyǐ xuéhǎo de/.
Chỉ cần bạn chăm chỉ, bạn có thể học tốt ngoại ngữ.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Từ vựng tiếng Trung về ngoại ngữ.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn