Home » Từ vựng tiếng Hàn về giặt đồ
Today: 2024-07-08 13:56:31

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về giặt đồ

(Ngày đăng: 17/07/2022)
           
Từ vựng tiếng Hàn về giặt đồ là hành động làm sạch quần áo, chăn chiếu hoặc các vật dụng khác. Giặt đố bằng cách vò, xát, chải, giũ trong nước, thường cùng với chất tẩy như xà phòng, nước xã.

Từ vựng tiếng Hàn về giặt đồ 빨래 (ppalrae) là hành động làm sạch quần áo, chăn chiếu hoặc các vật dụng khác. Giặt đố bằng cách vò, xát, chải, giũ trong nước, thường cùng với chất tẩy như xà phòng, nước xã. Giặt xong sẽ làm quần áo sạch và thơm.

Một số từ vựng tiếng Hàn về giặt đồ:

1.빨래를 널다 (ppalraereul nolda): Phơi quần áo.

2.세탁기에 빨래를 넣다 (setakkkie ppalraereul nota): Bỏ quần áo vào máy giặt.

3.빨래 (ppalrae): Giặt đồ.

4.얼룩을 깨끗이 제거하다Từ vựng tiếng Hàn về giặt đồ (olrugeul kkaekkeusi jegohada): Tẩy sạch vết bẩn.

5.건조하다 (gonjohada): Khô ráo.

6.세제를 넣다 (sejereul nota): Cho bột giặt vào.

7.빨래를 널다 (ppalraereul nolda): Phơi quần áo.

Một số ví dụ về từ vựng tiếng Hàn về giặt đồ:

1.오늘 햇볕이 쨍쨍 내리쬐면 빨래가 빨리 마른다.

(oneul haetppyochi jjaengjjaeng naerijjwemyon ppalraega ppalri mareunda).

Hôm nay mà nắng chói chang thì đồ giặt khô nhanh lắm.

2.저는 매일 빨래를 해요.

(joneun maeil ppalraereul haeyo).

Tôi giặt đồ mỗi ngày.

3.우리 엄마는 세탁기에 세제 넣으셨어요.

(uri ommaneun setakkkie seje noeusyossoyo).

Mẹ tôi đã cho bột giặt vào máy giặt.

Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA  - từ vựng tiếng Hàn về giặt đồ.

Bạn có thể quan tâm