Home » Điệu nhảy trong tiếng Trung là gì
Today: 2024-11-24 03:32:57

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Điệu nhảy trong tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 13/07/2022)
           
Điệu nhảy tiếng Trung là 舞蹈 (Wǔdǎo), là một loại hình nghệ thuật biểu diễn bao gồm các chuỗi chuyển động có chủ đích của con người theo vũ đạo của nó hoặc theo các chuyển động đặc trưng.

Điệu nhảy tiếng Trung là 舞蹈 (Wǔdǎo), là một loại hình nghệ thuật biểu diễn bao gồm các chuỗi chuyển động có chủ đích của con người theo vũ đạo của nó, theo các chuyển động đặc trưng hoặc theo giai đoạn lịch sử hoặc nơi xuất xứ của nó.

Một số từ vựng về Điệu nhảy trong tiếng Trung:

阿戈戈 /āgēgē/: Điệu agogo.

交际舞 /Jiāojìwǔ/: Điệu ballroom.

波莱罗舞 /Bōláiluówǔ/: Điệu bolero.Điệu nhảy trong tiếng Trung là gì

舞蹈  /Wǔdǎo/: Điệu nhảy.

恰恰舞 /Qiàqiàwǔ/: Điệu chacha.

查尔斯顿舞 /Chá’ěrsīdùnwǔ/: Điệu charleston.

康茄舞 /Kāngjiāwǔ/: Điệu conga.

迪斯科 /Dísīkē/: Điệu disco.

吉特巴舞 /Jítèbāwǔ/: Điệu jitterbug.

林波舞 / Línbōwǔ/: Điệu limbo.

曼波舞 /Mànbówǔ/: Điệu mambo.

卡里普索舞 /Kǎlǐpǔsuǒwǔ/: Điệu nhảy calypso.

草裙舞 /Cǎoqúnwǔ/: Điệu nhảy hula.

哈斯尔舞 /Hāsī’ěrwǔ/: Điệu nhảy hustle.

波尔卡舞 /Bō’ěrkǎwǔ/: Điệu polka.

摇滚舞 /Yáogǔnwǔ/: Điệu rock’n roll.

伦巴舞 /Lúnbāwǔ/: Điệu rumba.

桑巴舞 /Sāngbāwǔ/: Điệu samba.

探戈舞 /Tàngēwǔ/: Điệu tango.

华尔兹舞 /Huá’ěrzīwǔ/: Điệu vanse.

Một số ví dụ về Điệu nhảy trong tiếng Trung:

1. 马波舞是我很喜欢的一种舞蹈.

/Mǎ bō wǔ shì wǒ hěn xǐhuān de yī zhǒng wǔdǎo./

Điệu nhảy Mambo là một trong những điệu nhảy yêu thích của tôi.

2. 舞蹈可以帮助你释放压力.

/Wǔdǎo kěyǐ bāngzhù nǐ shìfàng yālì./

Một điệu nhảy có thể giúp bạn giải toả căng thẳng.

3. 探戈舞诞生于阿根廷.

/Tàngē wǔ dànshēng yú āgēntíng./

Điệu nhảy tango được sinh ra ở đất nước Achentina.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Điệu nhảy trong tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm