Home » Các loại áo trong tiếng Hàn
Today: 2024-07-03 08:48:18

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Các loại áo trong tiếng Hàn

(Ngày đăng: 17/05/2022)
           
Áo trong tiếng Hàn là 옷 (os), là sản phẩm nhằm che phủ hoặc bảo vệ cơ thể con người. Có nhiều loại áo khác nhau như sơ mi, áo khoác, áo dài tay... tùy thuộc thời tiết và sở thích để lựa chọn kiểu áo phù hợp.

Áo trong tiếng Hàn là 옷 (os), phần trang phục được mặc ở phần trên của cơ thể. Có chức năng là bảo vệ cơ thể, thẩm mỹ làm đẹp cho con người. Được thiết kế đa dạng về kiểu dáng và có thể tạo ra từ nhiều chất liệu khác nhau, tạo sự thoải mái cho người mặc.

Một sốCác loại áo trong tiếng Hàn từ vựng liên quan đến áo trong tiếng Hàn:

잠바 (jamba): Áo khoác ngoài.

셔츠 (syoechu): Áo sơ mi.

블라우스 (bullaosu): Áo cánh.

스웨터 (suwete): Áo len dài tay.

나시 (nasi): Áo hai dây.

티셔츠 (thisyeochu): Áo phông.

반팔 (banpal): Áo ngắn tay.

긴팔 (cinpal): Áo dài tay.

조끼 (jokki): Áo gi – lê.

외투 (uethu): Áo khoác, áo choàng.

Một số ví dụ về áo trong tiếng Hàn:

1. 오늘은 중요한 회의가 있어서 셔츠를 입었어요.

(oneuleun jungyohan hoeuiga isseoseo syeocheuleul ibeosseoyo)

Hôm nay tôi có một cuộc họp quan trọng, vì vậy tôi đã mặc một chiếc áo sơ mi.

2. 날씨가 너무 더워서 홀터넥을 입었어요.

(nalssiga neomu deowoseo holteonegeul ibeosseoyo)

Thời tiết quá nóng nên tôi mặc áo hai dây.

3. 친구에게 코트를 빌려줄게.

(chinguege koteuleul billyeojulge)

Tôi sẽ cho một người bạn mượn áo khoác.

Nội dung bài viết được soạn bởi đội ngũ OCA - các loại áo trong tiếng Hàn.

Bạn có thể quan tâm