| Yêu và sống
Thần thái tiếng Nhật là gì
Thần thái tiếng Nhật là karisuma (カリスマ) là tính từ chỉ yếu tố toát lên từ vẻ bên ngoài của bạn như: khuôn mặt, nụ cười, điệu bộ, cử chỉ, dáng đi, cách cư xử trong cuộc sống.
Một người có phong thái đều chỉ những điều tốt đẹp đến từ tổng hợp những yếu tố trên.
Một số từ vựng về thần thái tiếng Nhật:
Eregansu (エレガンス): Thanh lịch.
No – buru (ノーブル): Quý phái.
Taido (態度): Thái độ.
Jesuchyaa (ジェスチャー): Cử chỉ.
Manazashi (眼差し): Ánh mắt.
Nesshin (熱心): Nhiệt tình.
Kishitsu (気質): Khí chất.
Nibiru (にビル): Lạnh lùng.
Kaikatsu (快活): Hoạt bát.
Nagoyaka (和やか): Vui vẻ.
Jjshin (自信): Tự tin.
Shinjyou (信条): Niềm tin.
Thần thái xuất phát từ nội tâm và khí chất riêng của mỗi người. Vì vậy, chúng ta không nên quá chú trọng đến trang phục để đánh giá và nhận xét về thần thái và phong cách.
Bài viết thần thái tiếng Nhật là gì được biên soạn bởi đội ngũ OCA.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn