| Yêu và sống
CV trong tiếng Trung là gì
CV trong tiếng Trung là 个人简历 /gèrén jiǎnlì/, là một loại giấy tờ xin việc tóm gọn tất cả các thông tin cá nhân, trình độ học vấn cũng như kinh nghiệm trong 1 tờ A4.
Một số từ vựng về cv trong tiếng Trung:
1. 个人概况 /gèrén gàikuàng/
2. 姓名 /xìngmíng/: Họ và tên.
3. 性别 /xìngbié/: Giới tình.
4. 出生日期 /chūshēng rìqí/: Ngày tháng năm sinh.
5. 身份证号 /shēnfèn zhèng hào/: Số chứng minh nhân dân.
6. 民族 /mínzú/: Dân tộc.
7. 学制 /xuézhì/: Hệ học.
8. 学历 /xuélì/: Quá trình học.
9. 年龄 /niánlíng/: Tuổi.
10. 国际 /guójí/: Quốc tịch.
11. 外语等级 /wàiyǔ děngjí/: Trình độ ngoại ngữ.
12. 计算水平 /jìsuànjī shuǐpíng/: Trình độ tin học.
Một số mẫu câu về cv trong tiếng Trung:
1. 我忘了在个人简历里写上会计经历了。
/Wǒ wàngle zài gèrén jiǎnlì lǐ xiě shàng kuàijì jīnglìle./
Tôi đã quên đưa kinh nghiệm kế toán vào CV của mình.
2. 当今的毕业生似乎非常注意个人简历的形式。
/Dāngjīn de bìyè shēng sìhū fēicháng zhùyì gèrén jiǎnlì de xíngshì./
Sinh viên tốt nghiệp ngày nay dường như rất chú ý đến hình thức CV của họ.
3. 随信附寄个人简历和大学本科及研究生的成绩单。
/Suí xìn fù jì gèrén jiǎnlì hé dàxué běnkē jí yánjiūshēng de chéngjī dān./
Vui lòng gửi kèm theo CV và bảng điểm đại học và sau đại học.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên trung tâm OCA - CV trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn