| Yêu và sống
Cầu thủ trong tiếng Trung là gì
Cầu thủ trong tiếng Trung là 足球队员 /zúqiú duìyuán/, họ thường bắt đầu sự nghiệp của mình từ hạng nghiệp dư để trở thành các cầu thủ chuyên nghiệp tham gia thi đấu tại các giải đấu bóng đá.
Một số từ vựng về cầu thủ trong tiếng Trung:
足球 /zúqiú/: Bóng đá.
足球场 /zúqiúchǎng/: Sân bóng đá.
左前锋 /zuǒ qiánfēng/: Tiền đạo trái.
右前锋 /yòu qiánfēng/: Tiền đạo phải.
前卫 /qiánwèi/: Tiền vệ.
教练 /jiàoliàn/: Huấn luyện viên.
裁判 /cáipàn/: Trọng tài.
队长 /duìzhǎng/: Đội trưởng.
替补队员 /tìbǔ duìyuán/: Cầu thủ dự bị.
后卫 /hòuwèi/: Hậu vệ.
Một số ví dụ về cầu thủ trong tiếng Trung:
1.荷兰赢得了2010年世界杯足球赛。
/Hélán yíngdéle 2010 nián shìjièbēi zúqiú sài/.
Hà Lan đã vô địch World Cup 2010.
2.广海是越南的足球队员。
/Guǎng hǎi shì yuènán de zúqiú duìyuán/.
Quang Hải là một cầu thủ bóng đá Việt Nam.
3. 这个教练给他提了一些好的建议。
/Zhège jiàoliàn gěi tā tíle yīxiē hǎo de jiànyì/.
Huấn luyện viên đã cho anh ta một số lời khuyên tốt.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA – Cầu thủ trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn