Home » Bao lì xì trong tiếng Hàn là gì
Today: 2024-11-21 21:04:40

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Bao lì xì trong tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 16/10/2023)
           
Bao lì xì tiếng Hàn là 선물상자 /seonmul sangja/. Bao lì xì là một phong tục truyền thống trong ngày Tết của người Việt Nam. Đó là việc người lớn trao tiền mừng tuổi cho trẻ em và người chưa lập gia đình.

Bao lì xì tiếng Hàn là 선물상자 /seonmul sangja/. Bao lì xì thường được đựng trong những phong bì màu đỏ, biểu trưng cho sự may mắn và tài lộc.

Một số từ vựng liên quan đến bao lì xì trong tiếng Hàn:

1. 세뱃돈 /se-baet-don/: Tiền lì xì

2. 홍보봉투 /hong-bo-bong-tu/: Phong bì màu đỏ

3. 행운 /haeng-un/: May mắn

4. 풍부 /pung-bu/: Giàu có

5. 행복 /haeng-bok/: Hạnh phúc

6. 축하 /chuk-ha/: Chúc mừng

7. 아이들 /a-i-deul/: Trẻ em

Một số ví dụ liên quan đến bao lì xì trong tiếng Hàn:

1. 제가 친구들에게 선물로 빨간색 포장지에 돈이 담긴 '보물상자'를 준비해서 봉투에 넣어 드렸어요.

(Je-ga chin-gu-deu-ge seon-mul-lo ppal-gan-saek po-jang-ji-e don-i dam-gin 'bo-mul-sang-ja'-reul jun-bi-ha-seo bong-tu-e neol-eo deu-ryeoss-eoyo.)

Tôi đã chuẩn bị một "hòm kho báu" có tiền trong một tấm giấy bọc màu đỏ như một món quà cho bạn bè và đặt nó vào một cái bao lì xì.

2. 오늘은 새해라서 아이들에게 선물로 돈이 담긴 빨간색 봉투를 주었어요.

(O-neul-eun sae-hae-ra-seo a-i-deul-e-ge seon-mul-lo don-i dam-gin ppal-gan-saek bong-tu-reul ju-eoss-eoyo.)

Hôm nay là năm mới nên tôi đã cho các em nhỏ một cái bao lì xì màu đỏ chứa tiền làm quà.

3. 친한 친구의 생일에는 항상 새로운 돈이 담긴 봉투를 선물해요.

(Chin-han chin-gu-ui saeng-il-e-neun hang-sang sae-ro-un don-i dam-gin bong-tu-reul seon-mul-hae-yo.)

Vào ngày sinh nhật của bạn thân, tôi luôn tặng một cái bao lì xì chứa tiền mới làm quà.

Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Bao lì xì trong tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm