| Yêu và sống
Làm đẹp trong tiếng Hàn là gì
Làm đẹp trong tiếng Hàn là 미화하다 (mihwahada) làm cho hình thức trở nên đẹp bằng cách trang điểm hoặc bằng các biện pháp kĩ thuật đặc biệt.
Ngày này việc làm cho mình trở nên đẹp hơn không xa lạ gì với mọi tất cả mọi người, không chỉ nữ giới mà nam giới cũng cần biết làm đẹp.
Một số từ vựng về làm đẹp trong tiếng Hàn:
미장하다 (mijanghada): Thẩm mỹ.
성형수술 (seonghyeongsusul): Phẩu thuật thẩm mỹ.
유방 확대 (yubang hwagdae): Nâng ngực.
화장하다 (hwajanghada): Trang điểm.
미화하다 (mihwahada): Làm đẹp.
머리하다 (meolihada): Làm tóc.
매니큐어하다 (maenikyueohada): Làm móng tay, Sơn móng.
피부과 (pibugwa): Da liễu.
살이 빠지다 (살이 빠지다): Giảm cân.
스킨로션 (seukinlosyeon): Dưỡng da.
그거 각질 제거 (geugeo gagjil jegeo): Tảy tế bào chết.
Một số mẫu câu về làm đẹp trong tiếng Hàn:
1. 여성의 아름다움은 점점 더 우선시되고 있습니다.
(yeoseong-ui aleumdaum-eun jeomjeom deo useonsidoego issseubnida).
Việc làm đẹp ngày càng được phụ nữ ưu tiên.
2. 여성뿐만 아니라 남성도 아름다워야 합니다.
(yeoseongppunman anila namseongdo aleumdawoya habnida).
Không chỉ nữ giới mà nam giới cũng cần làm đẹp.
3. 아름다움이 점점 더 대중화되고 있습니다.
(aleumdaum-i jeomjeom deo daejunghwadoego issseubnida).
Việc làm đẹp ngày càng trở nên phổ biến.
Bài viết được viết OCA - làm đẹp trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn