| Yêu và sống
Dụng cụ nhà bếp trong tiếng Trung là gì
Dụng cụ nhà bếp trong tiếng Trung là 厨具 /chújù/, các dụng cụ nhà bếp vừa thực hiện chức năng hỗ trợ người tiêu dùng trong công việc bếp núc và vừa là những món đồ trang trí cho gian bếp của chúng ta thêm đẹp mắt.
Một số từ vựng về các loại dụng cụ nhà bếp trong tiếng Trung:
刀 /dāo/ :cái dao
剪 /jiǎn/ :cái kéo
碗 /wǎn/ :cái chén
匙子 /chízi/: cái muỗng
筷子 /kuàizi/: đôi đũa
电饭锅 /diàn fàn guō/: nồi cơm điện
冰柜 /bīngguì/: tủ lạnh
烤箱 /kǎoxiāng/: lò nướng
超速水壶 /chāosùshuǐhú/: ấm đun siêu tốc
空气炸锅 /kōngqìzháguō/: nồi chiên không dầu
Một số ví dụ về các loại dụng cụ nhà bếp trong tiếng Trung:
1. 你小心割手,这把刀很铁!
/Nǐ xiǎoxīn gē shǒu, zhè bǎ dāo hěn tiě/.
Bạn cẩn thận đứt tay, con dao này rất sắt!
2. 今天我去给我的新房子买些厨具。
/Jīntiān wǒ qù gěi wǒ de xīn fángzi mǎi xiē chújù/.
Hôm nay tôi đi mua một số dụng cụ nhà bếp về ngôi nhà mới của mình.
3. 这个冰箱很大,里面有很多蔬菜。
/Zhège bīngxiāng hěn dà, lǐmiàn yǒu hěnduō shūcài/.
Cái tủ lạnh này rất lớn, bên trong chứa rất nhiều rau củ.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung Oca - Dụng cụ nhà bếp trong tiếng Trung.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn