| Yêu và sống
Bể bơi trong tiếng Trung là gì
Bể bơi trong tiếng Trung là 游泳池 /yóuyǒngchí/. Là loại công trình xây dựng hoặc một dụng cụ dùng để chứa nước ở dạng tĩnh nhằm phục vụ cho việc bơi lội: Bơi nghệ thuật, bóng nước, lặn và phục vụ cho các hoạt động vui chơi, du lịch.
Một số từ vựng về bể bơi trong tiếng Trung:
泳衣 /yǒng yī/: Áo bơi.
室外游泳池 /shìwài yóuyǒngchí/: Bể bơi ngoài trời.
室内游泳池 /shìnèi yóuyǒngchí/: Bể bơi trong nhà.
泳道 /yǒngdào/: Đường bơi.
泳镜 /yǒng jìng/: Kính bơi.
游泳池 /yóuyǒngchí/: Bể bơi.
蛙泳 /wāyǒng/: Bơi ếch.
泳帽 /yǒng mào/: Mũ bơi.
游泳 /yóuyǒng/: Bơi lội.
呼气 /hū qì/: Thở.
深水区 /shēnshuǐ qū/: Khu vực nước sâu.
Một số ví dụ về bể bơi trong tiếng Trung:
1. 我小妹有一顶红色游泳帽.
/Wǒ xiǎo mèi yǒuyī dǐng hóngsè yóuyǒng mào/.
Em gái tôi có một chiếc mũ bơi màu đỏ.
2. 他们正泡在游泳池里.
/Tāmen zhèng pào zài yóuyǒngchí lǐ/.
Họ đang ngâm mình trong bể bơi.
3. 我经常在周日去游泳.
/Wǒ jīngcháng zài zhōu rì qù yóuyǒng/.
Tôi thường đi bơi vào chủ nhật.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - bể bơi trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn