Home » Bể bơi trong tiếng Trung là gì
Today: 2024-07-05 11:44:07

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Bể bơi trong tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 04/07/2022)
           
Bể bơi trong tiếng Trung là 游泳池 /yóuyǒngchí/. Là loại công trình xây dựng hoặc một dụng cụ dùng để chứa nước ở dạng tĩnh nhằm phục vụ cho việc bơi lội, phục vụ cho việc nghỉ dưỡng.

Bể bơi trong tiếng Trung là 游泳池 /yóuyǒngchí/. Là loại công trình xây dựng hoặc một dụng cụ dùng để chứa nước ở dạng tĩnh nhằm phục vụ cho việc bơi lội: Bơi nghệ thuật, bóng nước, lặn và phục vụ cho các hoạt động vui chơi, du lịch.

Một số từ vựng về bể bơi trong tiếng Trung:

泳衣 /yǒng yī/: Áo bơi.

室外游泳池 /shìwài yóuyǒngchí/: Bể bơi ngoài trời.

室内游泳池 /shìnèi yóuyǒngchí/: Bể bơi trong nhà.Bể bơi trong tiếng Trung là gì

泳道 /yǒngdào/: Đường bơi.

泳镜 /yǒng jìng/: Kính bơi.

游泳池 /yóuyǒngchí/: Bể bơi.

蛙泳 /wāyǒng/: Bơi ếch.

泳帽 /yǒng mào/: Mũ bơi.

游泳 /yóuyǒng/: Bơi lội.

呼气 /hū qì/: Thở.

深水区 /shēnshuǐ qū/: Khu vực nước sâu.

Một số ví dụ về bể bơi trong tiếng Trung:

1. 我小妹有一顶红色游泳帽.

/Wǒ xiǎo mèi yǒuyī dǐng hóngsè yóuyǒng mào/.

Em gái tôi có một chiếc mũ bơi màu đỏ.

2. 他们正泡在游泳池里.

/Tāmen zhèng pào zài yóuyǒngchí lǐ/.

Họ đang ngâm mình trong bể bơi.

3. 我经常在周日去游泳.

/Wǒ jīngcháng zài zhōu rì qù yóuyǒng/.

Tôi thường đi bơi vào chủ nhật.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - bể bơi trong tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm