| Yêu và sống
Lịch để bàn trong tiếng Trung là gì
Lịch để bàn trong tiếng Trung là 台历 /táilì/, lịch để bàn là loại lịch có ghim xoắn hoặc ghim vòng bằng nhựa hoặc kim loại. Lịch để bàn có thể được gấp lại cho gọn trong cặp và di chuyển.
Một số từ vựng về lịch để bàn trong tiếng Trung:
日 /rì/: Ngày.
月 /yuè/: Tháng.
年 /nián/: Năm.
年历卡片 /niánlì kǎpiàn/: Lịch bưu ảnh.
挂历 /guàlì/: Lịch treo.
天文历 /tiānwén lì/: Lịch thiên văn.
纪念日 /jìniàn rì/: Ngày kỉ niệm.
星期 /xīngqí/: Tuần.
公共节假日 /gōnggòng jiéjiàrì/: Ngày lễ.
节气 /jiéqì/: Tiết khí
Một số ví dụ về lịch để bàn trong tiếng Trung:
1. 你们两个周年纪念日是哪一天?
/ nǐ men liǎng gè zhōu nián jì niàn rì shì nǎ yì tiān?/
Ngày kỉ niệm của hai bạn là ngày nào?
2. 这里的台历有很多模板。
/ zhè li de tái lì yǒu hěn duō mú bǎn./
Lịch để bàn ở đây có rất nhiều mẫu.
3.假期你要去哪里?
/jià qī nǐ yào qù nǎ li?/
Ngày lễ bạn định đi đâu?
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Lịch để bàn trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn