| Yêu và sống
Từ vựng về các địa điểm công cộng trong tiếng Hàn
Địa điểm công cộngtrong tiếng Hàn là 공공장소, phiên âm là gonggongjangso.
Địa điểm công cộng là nơi mọi người đều có thể sử dụng tự do, tại đây, các hoạt động chung của xã hội diễn ra thường xuyên hoặc không thường xuyên.
Một số từ vựng tiếng Hàn về chủ đề địa điểm công cộng:
1. 학교 (hakkkyo): Trường học
2. 마트 (mateu) : Siêu thị
3. 우체국 (ucheguk): Bưu điện
4. 아파트 (apateu) : Chung cư
5. 영화관 (yonghwagwan) : Rạp chiếu phim
6. 극장 (geukjjang) : Nhà hát
7. 시장 (sijang) : Chợ
8. 공원 (gongwon): Công viên
9. 식당 ( sikttang): Nhà hàng
10. 은행 (eunhaeng): Ngân hàng
11. 쇼핑몰 (syopingmol) : Trung tâm mua sắm
12. 경찰서 (gyongchalso): Sở cảnh sát
13. 병원 (byongwon) : Bệnh viện
14. 공공장소 (gonggongjangso: Địa điểm công cộng
15. 약국 (yakkkuk) : Hiệu thuốc
16. 가게 (gage) : Cửa hàng tạp hóa
17. 도서관 (dosogwan) : thư viện
18. 박물관 (bangmulgwan): bảo tàng
19. 기숙사 (gisukssa) : ký túc xá
20. 공항 (gonghang) : sân bay
21. 버스정류장 (boseujongnyujang): Trạm xe buýt
Bài viết được tổng hợp bởi đội ngũ OCA online - từ vựng về các địa điểm công cộng trong tiếng Hàn.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn