Home » Mắt kính trong tiếng Hàn là gì
Today: 2024-07-05 15:04:29

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Mắt kính trong tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 10/06/2022)
           
Mắt kính trong tiếng Hàn là 안경 (ankyong). Mắt kính hay còn gọi là kính đeo mắt là một vật dụng gồm các thấu kính thủy tinh đặt trong khung làm bằng nhựa cứng.

Mắt kính trong tiếng Hàn là 안경 (ankyong). Mắt kính hay còn gọi là kính đeo mắt là một vật dụng gồm các thấu kính thủy tinh đặt trong khung làm bằng nhựa cứng để đeo trước mắt, thường với một mối nối qua mũi và hai thanh nhựa vào hai tai.

Một số từ vựng về mắt kính trong tiếng Hàn:

안경을 쓰다 (ankyongeul sseuta): Đeo kính.

안경을 닦다 (ankyongeul takkta): Lau kính.

안경을 잃어버리다 (ankyongeul iloeboelita): Rơi mất kính.Mắt kính trong tiếng Hàn là gì

안경을 찾다 (ankyongeul chasta): Tìm kính.

안경이 헐겁다 (ankyongi hoelkoebta): Kính bị lỏng.

렌즈를 빼다 (lenjeuleul bbaeta): Tháo lens.

렌즈를 끼다 (lenjeuleul kkita): Đeo kính áp tròng.

시력 검사를 받다 (silyok koemsaleul batta): Kiểm tra thị lực.

도수가 맞다 (tosuka masta): Đeo kính đúng độ.

안경점에 가다 (ankyongjoeme kata): Đến tiệm kính.

안과에 가다 (ankwoae kata): Đến nhãn khoa.

안경테를 바꾸다 (ankyongtheleul bakkuta): Thay gọng kính.

안경이 쪼이다 (ankyongi jjoita): Kính bị chặt, gọng kính ép chặt.

안경을 맞추다 (ankyongeul maschuta): Làm kính.

Một số ví dụ về mắt kính trong tiếng Hàn:

1. 오늘 안경테를 바꾸러 갈 거예요.

(o-neul an-kyong-the-leul ba-kku-loe kal koe-yeyo.)

Hôm nay tôi sẽ đi thay gọng kính.

2. 이 상점은 여러 가지 예쁜 안경을 팝니다.

(i sang-joem-eun yo-loe ka-ji ye-bbeun an-kyong-eul phab-nita.)

Cửa hàng này bán nhiều loại mắt kính đẹp.

3. 제 친구는 내일 안경점에 갈 거예요.

(je chin-ku-neun nae-il an-kyong-joem-e kal koe-yeyo.)

Ngày mai bạn tôi sẽ đến cửa hàng kính.

Bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi OCA - Mắt kính trong tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm