| Yêu và sống
Đồ chơi tiếng Nhật là gì
Một số từ vựng tiếng Nhật về chủ đề đồ chơi:
1. ぬいぐるみ (nuigurumi): Thú nhồi bông.
2. 風車 (ふうしゃ - fuusha): Chong chóng.
3. 人形 (にんぎょう - ningyou): Búp bê.
4. 揺り木馬 (ゆりもくば - yurimokuba): Ngựa gỗ.
5. ビ―玉 (ビーだま - bi-dama): Bi ve.
6. ロボット (robotto): Robot.
7. 凧 (たこ - tako): Con diều.
8. ブロック (burokku): Đồ chơi xếp hình.
9. バルーン (barun): Bong bóng bay.
10. スーパーマン (supaman): Siêu nhân.
11. 車のおもちゃ (くるまのおもちゃ - kuruma no omocha): Ô tô đồ chơi.
Mẫu câu từ vựng tiếng Nhật chủ đề đồ chơi:
1. 赤ちゃんが車のおもちゃで遊んでいる。
(Akachan ga kuruma no omocha de asonde iru).
Đứa trẻ đang chơi với ô tô đồ chơi.
2. 子供たちはロボットで遊ぶのが大好きです。
(Kodomo-tachi wa robotto de asobu no ga daisukidesu).
Trẻ con thì rất thích chơi với robot.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Nhật Oca - Đồ chơi tiếng Nhật là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn